Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
huynh van duong

Faded là gì

ko lên google

ai nhanh và đúng tui t i c k

Nguyễn Lương Thu Huyền
21 tháng 1 2018 lúc 19:58

là đã bị mờ

Minh Chương
21 tháng 1 2018 lúc 19:52

Faded  = > Bị mờ 

Kết quả hình ảnh cho hinh bố thí cái

nguyen nhu thang
21 tháng 1 2018 lúc 19:52

hình như là phai nhòa đó bạn , mình không có lên google đâu , hứa luôn

doraemon
21 tháng 1 2018 lúc 19:53

đã bị mờ

Nguyễn Trọng Quang Huy
21 tháng 1 2018 lúc 19:53

Faded:đã bị mờ

Doãn Thanh Phương
21 tháng 1 2018 lúc 19:53

Nội động từ

Héo đi, tàn đi (cây)

Nhạt đi, phai đi (màu)

Mất dần, mờ dần, biến dần

Ngoại động từ 

Làm phai màu, làm bạc màu

(điện ảnh) truyền hình

to fade in

đưa (cảnh, âm thanh) vào dần

to fade out

làm (ảnh) mờ dần

Tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ

Dệt may

mất màu

Ô tô

sự mất phanh

Giải thích VN: Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.

Toán & tin 

(vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn

fade in

làm mạnh lên;

fade out

làm yếu đi

Xây dựng

mòn dần

Kỹ thuật chung  

làm mất màu

làm phai màu

làm phai tàn

phai

guaranteed not to fade

được bảo đảm không phai

phải

guaranteed not to fade

được bảo đảm không phai

phai màu

sự phai màu

 Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa 

verb

achromatize , become colorless , blanch , bleach , blench , clear , decolorize , dim , disappear , discolor , dissolve , dull , etiolate , evanish , evaporate , grow dim , lose brightness , lose luster , muddy , neutralize , pale , tarnish , tone down , vanish , wash out , abate , attenuate , decline , deliquesce , deteriorate , die away, die on vine , diminish , disperse , droop , ebb , evanesce , fag out , fail , fall , flag , fold , hush , languish , lessen , melt , melt away , moderate , perish , peter out * , poop out * , quiet , rarefy , shrivel , sink , slack off * , taper , thin , tire , tucker out , wane , waste away , weaken , wilt , wither , die , fade out , degenerate , waste , decay , decrease , enervate , lighten , recede , swindle

phrasal verb

evanesce , evaporate , fade , vanish , die , dissolve

noun

dissolve , fadeaway

Từ trái nghĩa 

verb

brighten , color , sharpen , strengthen , enhance , improve , recover

Doãn Thanh Phương
21 tháng 1 2018 lúc 19:53

Dệt may

mất màu

Ô tô

sự mất phanh

Giải thích VN: Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.

Toán & tin 

(vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn

fade in

làm mạnh lên;

fade out

làm yếu đi

Xây dựng

mòn dần

Kỹ thuật chung  

làm mất màu

làm phai màu

làm phai tàn

phai

guaranteed not to fade

được bảo đảm không phai

phải

guaranteed not to fade

được bảo đảm không phai

phai màu

sự phai màu

 Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa 

verb

achromatize , become colorless , blanch , bleach , blench , clear , decolorize , dim , disappear , discolor , dissolve , dull , etiolate , evanish , evaporate , grow dim , lose brightness , lose luster , muddy , neutralize , pale , tarnish , tone down , vanish , wash out , abate , attenuate , decline , deliquesce , deteriorate , die away, die on vine , diminish , disperse , droop , ebb , evanesce , fag out , fail , fall , flag , fold , hush , languish , lessen , melt , melt away , moderate , perish , peter out * , poop out * , quiet , rarefy , shrivel , sink , slack off * , taper , thin , tire , tucker out , wane , waste away , weaken , wilt , wither , die , fade out , degenerate , waste , decay , decrease , enervate , lighten , recede , swindle

phrasal verb

evanesce , evaporate , fade , vanish , die , dissolve

noun

dissolve , fadeaway

Từ trái nghĩa 

verb

brighten , color , sharpen , strengthen , enhance , improve , recover

Nội động từ

Héo đi, tàn đi (cây)

Nhạt đi, phai đi (màu)

Mất dần, mờ dần, biến dần

Ngoại động từ 

Làm phai màu, làm bạc màu

(điện ảnh) truyền hình

to fade in

đưa (cảnh, âm thanh) vào dần

to fade out

làm (ảnh) mờ dần

Tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ

hình thái từ

Ved: fadedVing:fading
tran thi minh ha
21 tháng 1 2018 lúc 19:54

hinh nhu la ; da bi mo

quách anh thư
21 tháng 1 2018 lúc 19:54

đã bị mờ
 

Nguyễn Lương Thu Huyền
21 tháng 1 2018 lúc 19:55

là bài hát mk ko lên google đâu nhé

Hoàng Nguyễn
21 tháng 1 2018 lúc 19:57

Nhạt đi

kamichama karin
21 tháng 1 2018 lúc 19:58

là đã bị mờ nha bạn

MuMu
21 tháng 1 2018 lúc 19:58

là chữ

nguyễn thị my na
21 tháng 1 2018 lúc 20:02

đã bị mờ nha ông bạn thân của tui ơi 

mà cho tui xin lỗi nha quánh gà zồi hihihi

nguyễn thị my na
21 tháng 1 2018 lúc 20:38

sao ông ko k cho tui


Các câu hỏi tương tự
Văn Dũng Nguyễn
Xem chi tiết
Đỗ Anh Thư
Xem chi tiết
võ hạnh minh
Xem chi tiết
Nguyễn Linh Phương
Xem chi tiết
Hoàng Đình Hưng
Xem chi tiết
Lê Thị Anh Thư
Xem chi tiết
Nguyễn Linh Phương
Xem chi tiết
Trần Thị Ngọc Diệp
Xem chi tiết
♡Ťɦảø Ąŋɦ ♡
Xem chi tiết