7,5 đọc là bảy phẩy năm
28,416 đọc là hai mươi tám phẩy bốn trăm mười sáu
201,05 đọc hai trăm linh một phẩy không năm
0,187 đọc là không phẩy một trăm tám mươi bảy
7,5 đọc là bảy phẩy năm
28,416 đọc là hai mươi tám phẩy bốn trăm mười sáu
201,05 đọc hai trăm linh một phẩy không năm
0,187 đọc là không phẩy một trăm tám mươi bảy
Đọc các số thập phân sau đây:
7,5; 28,416; 201,05; 0,187.
Đọc các số thập phân sau đây:
36,2; 9,001; 84,302; 0,010
Đọc các số thập phân sau đây:
36,2; 9,001; 84,302; 0,010
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
65 100
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
2005 1000
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
8 1000
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
127 10
Chuyển phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó: 2005 1000
Chuyển phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó: 8 1000