36,2 đọc là ba mươi sáu phẩy hai
9,001 đọc là chín phẩy không không một
84,302 đọc là tăm mươi tư phẩy ba trăm linh hai
0,010 đọc là không phẩy không mười
36,2 đọc là ba mươi sáu phẩy hai
9,001 đọc là chín phẩy không không một
84,302 đọc là tăm mươi tư phẩy ba trăm linh hai
0,010 đọc là không phẩy không mười
Đọc các số thập phân sau đây:
36,2; 9,001; 84,302; 0,010
Đọc các số thập phân sau đây:
7,5; 28,416; 201,05; 0,187.
Đọc các số thập phân sau đây:
7,5; 28,416; 201,05; 0,187.
Viết số thập phân dưới dạng gọn hơn
17,0300 =….....;
800,400 = ….....;
0,010 = ….....
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
65 100
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
2005 1000
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
8 1000
Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:
127 10
Chuyển phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó: 2005 1000