a) 1dm3=1000cm3
b) 23dm3=23000cm3
c)6,5dm3=6500cm3
d) 8 và 4 phần 5 dm3=9250cm3
e) 7500cm3=7,5dm3
g) 23cm3=0,023dm3
a) 1dm3=1000cm3
b) 23dm3=23000cm3
c)6,5dm3=6500cm3
d) 8 và 4 phần 5 dm3=9250cm3
e) 7500cm3=7,5dm3
g) 23cm3=0,023dm3
Viết số hoặc số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3,5 dm3 =..........................cm3
b) 7 dm3 8 cm3 =..........................dm3
c) 2,75 m3 =............................dm3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm (...)
5 m 3 8 d m 3 =.................... d m 3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm (...)
b. 5 m 3 8 dm 3 =.................... dm 3
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3= ...dm3
7,268m3 = ...dm3
0,5m3 = ...dm3
3m3 2dm3 = ...dm3
1dm3 = ...cm3
4,351dm3 = ....cm3
0,2dm3 = ...cm3
1dm3 9cm3 = ...cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dm3 = … cm3
375dm3 = …cm3
5,8dm3 = …cm3
4/5 dm3 = …cm3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
1,02 m 3 = .............. d m 3 3giờ 18 phút = .............. phút
8 d m 3 135 c m 3 = ........... d m 3 4 năm 3 tháng = ............ tháng
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
1,02 m 3 = .............. d m 3
3giờ 18 phút = .............. phút
8 dm3 135 c m 3 = ........... d m 3
4 năm 3 tháng = ............ tháng
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 0,6 m3 = . . . . . . . . . . . . .dm3 b) 2,2giờ = . . . . .giờ . . . . .phút
điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1m3= .................dm3; 1m3 gấp ...................dm3
b) 1m3=..................cm3; 1m3 gấp ....................cm3
c) 1dm3= 1/............m3; 1cm3= 1/....................m3
d)1dm3=0,...............m3; 1cm3= 0,.................m3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
5 dm 3 7 cm 3 = ……….. dm 3