Bài 4, trang 9 sgk lớp 5
4.> < =
7/10...9/10
92/100...87/100
5/10...50/100
8/10...29/100
So sanh phan so thap phan
7/10 .... 9/10 92/100..... 87/100
5/10 .... 50/100 8/10 .....29/100
Chọn dấu thích hợp điền vào ô trống:
72,8 : 100 c 8,72 : 10
A. >
B. <
C. =
Điền dấu < ; > ; = vào chỗ trống:
a) 42,37 : 10 ……….. 42,37 x 0,1 c) 35,4 : 6 ……….. 48,08 : 8
b) 53,61 : 100 ……… 53,61 x 0,01 d) 2,1 x 5 ……….. 63,7 : 7
Điền tiếp 2 số hạng vào chỗ chấm :
a.100 , 93 , 85 , 76 , ... , ... .
b.10 , 136 , 18 , 26 , ... , ... .
c.0 , 1 , 2,4 , 7 , 12 , ... , ...
d.0 , 1 , 4 , 9 , 18 , ... , ... .
e.5 , 6 , 8 , 10 , ... , ... .
Xắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn ( a, 2 like ; b , 2 like ; c , 1like )
a , 1 giờ ; 3 giờ 20 phút : 2 ; 3 giờ ; 10 phút 5 giây ; 8 giờ ; 3,5 giờ ; 2,5 giờ ; 5 phút ; 4 giờ 10 phút ; 10,5 phút ; 2 giờ 15 phút ; 90 phút ; 4 giờ 5 phút ; 20 phút ; 4,2 giờ ; 1 phút ; 4 giờ ; 0,5 giờ ; 5 giờ
b , 9/100 ; 9/89 ; 9/74 ; 9/68 ; 1/5 ; 9/61 ; 0,07 ; 1/7 ; 9/57 ; 1,9 ; 9/93 ; 1/4 ; 1,58 ; 1,79 ; 1,69 ; 9/92 ; 3/5 ; 8/9 ; 1,63 ; 12/11
c ,0,16 ; 0,35 ; 0,54 ; 0,71 ; 1,56 ; 9/100 ; 17/100 ; 31/100 ; 31/100 ; 27/100 ; 43/100 ; 0,1 ; 1,6 ; 117/100 ; 0,4 ; 1,2 ; 45/100 ; 15/10 ; 163/100 ; 63/100 ; 95/100
khoanh vào phân số thập phân:
3/50 , 10/11 , 41/100 , 100/63 , 7/1000 , 8/500 , 17/10
Ta có:
Điền số thích hợp vào ô trống:
Ta có : \(\dfrac{80}{100}\) \(=\) \(\dfrac{...}{10}\)
Do \(\dfrac{9}{10}\) \(...\)\(\dfrac{...}{10}\)
Nên \(\dfrac{9}{10}\)\(...\)\(\dfrac{80}{100}\)
2. 8,25 = 8 +1/.... số điền vào ô trống là :
A. 4 B. 100 C. 25 D. 10
Viết tiếp vào chỗ trống:
9/10=0,9 90/100=0,90 0,9=0,90 vì..................................................................