100 lít <1m3
1800 giây > 0.5 giờ
100 lít <1m3
1800 giây > 0.5 giờ
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
> , < , =
0,5 dm khối... 50 cm khối
100 lít... 1m khối
1800 giây... 0, 5 giờ
a) 15 phút = giờ b) 0.5 giờ = giây.
c) 100g = kg d) 0,5 tạ = kg
d) 1m = cm e) 1km = m.
g) 1m3 = lít h) 1mL = cm3
Bài 2: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm: 25 phút 32 giây : 4 + 4 phút 22 giây ..... 9 phút 55 giây
Câu 1: (1 điểm) Điền dấu >; < ; = ; thích hợp vào chổ chấm:
40 + 0,5 ……… 40 + 0,5 + 0,07
A. > | B. < | C. = |
Điền số thích hợp vào bảng:
Quãng đường | Thời gian | Vận tốc |
54km | 4 giờ | km/giờ |
616km | 14 giờ | km/giờ |
194,4m | 54 giây | m/giây |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 17 phút = …… phút.
6 ngày 2 giờ = …… giờ
b) phút = …… giây
năm = …… tháng
c) 0,5 ngày = …… giờ
2,5 năm = …… tháng.
d) 270 phút = …… giờ
195 giây = …… phút.
Điền dấu > ,< , = thích hợp vào chỗ trống
a. 0,421 ..... 0,457 – 0,1
b. 0,25 + 0,15 ...... 0,5 – 0,1