334 < 364 703 > 604
127 > 100 + 20 + 5 510 > 408
309 > 212 641 > 600 + 41
334 < 364 703 > 604
127 > 100 + 20 + 5 510 > 408
309 > 212 641 > 600 + 41
Điền dấu (<,>,=) thích hợp vào chỗ chấm:
701…699
989…1000
632…623
510…500 + 7
465…400 + 60 + 5
322…300 + 20
Điền dấu (<,>,=) thích hợp vào chỗ chấm:
400 …. 500 200 …. 200 600 …. 500 |
300 …. 100 500 …. 600 500 …. 500 |
600 …. 700 800 …. 700 900 …. 700 |
|
Điền dấu > ; < hoặc = thích hợp vào chỗ trống :
505.......510
642.......624
736.......700 + 36
300 + 60 + 8.......386
500 + 70 + 4.......574
600 + 140 + 3.......643
điền vào chỗ chấm <,>,=
701...699 510...500+7
989...1000 465...400+60+5
632...623 322...300+20
Tính nhẩm
41 – 5 =…
Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 35
B. 36
C. 37
D. 26
Điền dấu (>;<;=) thích hợp vào chỗ chấm:
398…400
911…889
245…254
567…500+60+5
329…300+20+9
1000…900+90+8
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
25 + 25 … 49;
19 + 21 … 30;
45 + 45 … 100 – 10;
Điền dấu >; < hoặc = vào chỗ trống
100 – 29 100 – 20 - 9
Nhẩm
41 – 15 = …
Số cần điền vào chỗ chấm là:
A. 25
B. 26
C. 27
D. 36