Hướng dẫn giải:
364 234 298 746
813 815 682 686
435 872 510 231
327 486 327 486
556 329 556 400
89 880 80 888
theo thứ tự nha
>
>
<
=
<
>
Hướng dẫn giải:
364 234 298 746
813 815 682 686
435 872 510 231
327 486 327 486
556 329 556 400
89 880 80 888
theo thứ tự nha
>
>
<
=
<
>
Điền dấu >;=;< thích hợp vào chỗ chấm : b ) 8 15 . . . 24 45
điền dấu>,<,=
3/8...5/8
15/24...5/8
9/13...3/4
5/6...2/3
Chọn dấu thích hợp điền vào ô trống: 3 4 x 8 15 + 1 3 . . . 2 - 2 5 x 3
A. <
B. >
C. =
Viết dấu thích hợp vào ô trống:
A. 234 x ( 1257 – 257 ) = 234 □ 1257 □ 234 □ 257
B. 135 x 80 + 20 x 135 = 135 □ ( 80 □ 20 )
(234+108):9...234:9+108:9
điền dấu
Điền dấu > , < , = :
9999 ...10 000
653 211....653 211
99 999 ...100 000
43 256... 432 510
726 585...557 652
845 713...854 713
Điền dấu > , < , = :
9999 ...10 000
653 211....653 211
99 999 ...100 000
43 256... 432 510
726 585...557 652
845 713...854 713
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 212×68∶136 ...(8472 + 18438)∶234
A. =
B. >
C. <
Trung bình cộng của các số: 364; 290 và 636 là:
A. 430
B. 463
C. 327
D. 360