Dịch nghĩa các từ tiếng anh sau đây:

I, We, They, He, She, go, win, start, baby, helicopter, manga, book, chocolate, cupcake

Dịch nghĩa các từ tiếng nhật sau đây:

aikatsu, yume, mahiru, hime, yozora, rei, tsubasa, anime

ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!

Thuận Nguyễn
8 tháng 5 2018 lúc 10:08

Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake

Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh

Thuận Nguyễn
8 tháng 5 2018 lúc 10:11

Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô cô la, bánh cupcake

Thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru, râu, chúa, rei, cánh, hoạt ảnh

ღ Thiên Thiên ღ
8 tháng 5 2018 lúc 10:16

 Tiếng anh :

Tôi , họ , anh ấy ,cô ấy , đi  , thắng , bắt đầu , em bé, máy bay trực thăng , truyện , sách , soco la , bánh cupcake ,

Tiếng nhật : Thẻ  thưởng , giấc mơ , mahiru là mahiru , râu , chúa , rei là rei , cánh , hoạt ảnh

Tôi, chúng tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, chiến thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện tranh, sách, sô cô la, bánh sô cô la

cutlet, một giấc mơ, giữa trưa, công chúa, bầu trời đêm, một ví dụ, cánh, hoạt ảnh

Lạnh Lùng
8 tháng 5 2018 lúc 10:17

tiếng anh:chúng tôi,họ,cậu ấy,cô ấy,đi,thắng,bắt đầu,em bé,trực thăng,truyện tranh nhật,sách,sô cô la,bánh nướng

Đời và Đá
8 tháng 5 2018 lúc 10:22

Dịch nghĩa các từ tiếng anh sau :

Tôi , chúng tôi, họ,anh ấy, cô ấy , đi,thắng lợi,khởi đầu,đứa bé,máy bay trực thăng,truyện tranh,sách,sô cô la , cupcake

Dịch nghĩa các từ tiếng nhật sau :

cutlet,một giấc mơ,giữa trưa,công chúa,bầu trời đêm,một ví dụ,cánh,hoạt hình

Ngô Thị Thu Huyền
8 tháng 5 2018 lúc 12:00

tôi, chúng tôi , họ, anh ấy, cô ấy, đi chiến thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện tranh, sách sô cô la, bánh sô cô la

Dương Hồng Hương
2 tháng 2 2021 lúc 21:19

We: chúng tôi,They: bọn họ,He: anh ấy, She: cô ấy, go: đi, win: chiến thắng, baby: em bé, helicopter : máy bay trực thăng, manga: truyện, chocolate: sô cô la, cupcake: bánh cốc

Tiếng Nhật thì chịu

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Võ Đình Nhật
Xem chi tiết
✰_๖ۣۜLụ¢ ๖ۣۜLү✰
Xem chi tiết
ANAMOTO UZAMI
Xem chi tiết
Phan Van Thang
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Thư Hoàng
Xem chi tiết
YangYang
Xem chi tiết
Bommer
Xem chi tiết