1) Xác định chất tạo thành trong SO₃ Thấy Na₂O ban đầu 12,4 g = 0,2 mol. Khối lượng tăng 8 g ⇒ lượng SO₃ đã giữ lại: 8 g (chỉ tính phần tăng). Nếu phản ứng tạo Na₂SO₄: Na₂O + SO₃ → Na₂SO₄ Khối lượng tăng = 80 − 62 = 18 g/mol ⇒ 8 g không thể (vì 8 < 18). ⇒ không tạo hoàn toàn Na₂SO₄. Xét phản ứng: Na₂O + 2SO₃ → Na₂S₂O₇ Khối lượng tăng: 160 − 62 = 98 g/mol ⇒ số mol Na₂S₂O₇ tạo ra: x = 8/98 = 0,0816 mol Na₂O đã phản ứng: 0,0816 mol Na₂O dư: 0,2 − 0,0816 = 0,1184 mol
2) Khi cho toàn bộ vào nước • Na₂S₂O₇ → 2NaHSO₄ → n(NaHSO₄) = 2×0,0816 = 0,1632 mol → m = 0,1632×120 = 19,6 g • Na₂O dư → 2NaOH → n(NaOH) = 2×0,1184 = 0,2368 mol → m = 0,2368×40 = 9,47 g Tổng khối lượng dung dịch: 20,4 g chất rắn + 179,6 g nước = 200 g
3) Tính C% trong dung dịch C%(NaHSO₄) = 19,6 / 200 ×100% = 9,8 % C%(NaOH) = 9,47 / 200 ×100% = 4,74 % C%(H₂O) = 100 − 9,8 − 4,74 = 85,46 %