Nơi giàu khoáng sản (than, dầu, quặng sắt, kim loại màu,...) ở phần phía Tây của LB Nga là
A. đồng bằng Đông Âu.
B. đồng bằng Tây Xi-bia.
C. dãy núi U-ran.
D. cao nguyên Trung Xi-bia.
Vùng tự nhiên nào ở phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ có nhiều loại khoáng sản với trữ lượng lớn như: than đá, quặng sắt, dầu mỏ, khí tự nhiên?
A. Vùng Trung tâm
B. Vùng phía Đông
C. Vùng phía Tây
D. Vùng bán đảo A-lax-ca.
Than đá, quặng sắt với trữ lượng rất lớn là loại khoáng sản chủ yếu ở dãy núi
A. Ca-xcat
B. Nê-va-đa
C. Rốc-ki.
D. A-pa-lat
Than đá, dầu mỏ, vàng, kim cương, sắt,… tập trung chủ yếu ở
A. phần phía Tây.
B. phần phía Đông.
C. phần phía Nam.
D. phần phía Bắc.
Trữ lượng than đá, quặng sắt ở dãy A-pa-lat là:
A. Khá nhỏ
B. Tương đối lớn.
C. Lớn
D. Rất lớn
Khai thác than đá, quặng sắt, luyện kim đen, khai thác và chế biến gỗ, sản xuất giấy và bột xenlulô là các ngành công nghiệp nổi bật của đảo
A. Hôn-su
B. Hô-cai-đô
C. Kiu-xiu
D. Xi-cô-cư
Vùng tự nhiên nào của phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ có khoáng sản chủ yếu là than đá, quặng sắt với trữ lượng rất lớn, nằm lộ thiên, dễ khai thác?
A. Vùng phía Nam
B. Vùng Trung tâm
C. Vùng phía Đông
D. Vùng phía Tây
Than đá và quặng sắt có trữ lượng rất lớn của Hoa Kì tập trung chủ yếu ở vùng nào sau đây?
A. Vùng phía Tây và vùng Trung tâm
B. Vùng phía Đông và vùng Trung tâm
C. Vùng Trung tâm và bán đảo A-la-xca.
D. Vùng phía Đông và quần đảo Ha-oai.
Than đá và quặng sắt ở vùng phía Đông phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ có đặc điểm là:
A. Trữ lượng tương đối nhỏ
B. Nằm sâu trong lòng đất
C. Rất khó khai thác
D. Tập trung chủ yếu ở vùng núi A-pa-lat
Than đá và quặng sắt ở vùng Trung tâm phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ tập trung chủ yếu ở
A. Phía nam.
B. Phía tây
C. phía Bắc
D. Phía tây nam