3 – Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong Tiếng Anh
Yesterday – hôm qua. (two days, three weeks…) ago. – hai ngày/ba tuần/… trước.Last (year/month/week). – năm/tháng/tuần trước.in (2002 – năm cũ/ June – tháng cũ).in the last century. – Thế kỷ trước.in the past. – trong quá khứ.@Mina