a: =754,58
b: =47,343
c: =3045,48
d: =56
a: =754,58
b: =47,343
c: =3045,48
d: =56
Đặt tính rồi tính:
a. 658,3 + 96,28 b. 93,813 – 46,47 c. 37,14 × 82 d. 308 : 5,5
Đặt tính rồi tính: a) 658,3 + 96,28 b) 288 – 93,36 c) 67,28 x 5,3 d) 9,204 x 8,2 e) 18 : 0,24 g) 18,5 : 7,4 đặt tính giúp
Đặt tính rồi tính: a) 658,3 + 96,28 b) 288 – 93,36 c) 67,28 x 5,3 d) 9,204 x 8,2 e) 18 : 0,24 g) 18,5 : 7,4
Bài 1: Đặt tính rồi tính:
a) 308 : 5,5 b) 4 : 12,5 c) 18 : 0,24 d) 1649 : 4,85
Đặt tính rồi tính:
a) 308 : 5,5
b) 4 : 12,5
c) 18 : 0,24
d) 1649 : 4,85
Đặt tính rồi tính:
a) 658,3 + 96,75 = ?
b) 28,7 - 12,35 = ?
c) 14,8 x 6,5 = ?
d) 12,88 : 5,6 = ?
Đặt tính rồi tính:
a) 658,3 + 96,75 = ?
b) 28,7 - 12,35 = ?
c) 14,8 x 6,5 = ?
d) 12,88 : 5,6 = ?
3. Đặt tính rồi tính
a) 784,28 + 57,265 b) 625,3 – 96,754 c) 38,79 x 4,6 d) 18 : 14,4
4. Đặt tính rồi tính:
a) 436,438 + 82,137 b) 85,24 – 52,456 c) 64,2 x 43 d) 119,7 : 38
5. Đặt tính rồi tính :
a) 252,875 + 654,92 b) 653,24 – 68,125 c) 0,852 x 6,4 d)126 : 45
1. Đặt tính rồi tính:
a) 869,54 + 567,78 b) 576,27 – 85,4 c) 5,86 x 2,5 d) 78,12: 18
2. Đặt tính rồi tính:
a) 452,68 + 46,71 b) 458,3 – 67,27 c) 86,4 x 68 d) 17,64 : 3,5
3. Đặt tính rồi tính
a) 784,28 + 57,265 b) 625,3 – 96,754 c) 38,79 x 4,6 d) 18 : 14,4
4. Đặt tính rồi tính:
a) 436,438 + 82,137 b) 85,24 – 52,456 c) 64,2 x 43 d) 119,7 : 38
5. Đặt tính rồi tính :
a) 252,875 + 654,92 b) 653,24 – 68,125 c) 0,852 x 6,4 d)126 : 45
6. Đặt tính rồi tính :
a) 345,24 + 473,196 b) 458,53 – 247,135 c) 36,7 x 1,25 d) 81,28 : 32
7. Tìm X :
a) X - 26,7 = 163,5 b) 10,14 - X = 6,4
8. Tìm X :
a) X x 9,5 = 437 b) X : 4,15 = 63,8
9. Tìm X :
a) X x 1000 = 499,7 b) X - 26,7 = 163,5
10. Tìm X :
a) 100 x X = 273,5 b) 10,14 - X = 6,4
11. Đặt tính rồi tính:
a) 3 giờ 12 phút + 4 giờ 25 phút b) 15 giờ 34 phút – 6 giờ 44 phút
c) 3 giờ 15 phút x 3 d) 18 giờ 15 phút : 3
12. Đặt tính rồi tính:
a) 12 giờ 45 phút + 3 giờ 18 phút b) 6 giờ 48 phút – 3 giờ 35 phút
c) 4 ngày 3 giờ x 4 d) 9 phút 12 giây : 3
13. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 6,5km = … dam b) 6m2 8dm2 = …m2
c) 86,2m2 = …dam2 d) 4tạ 9kg = …tạ
14. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 6dm3 8cm3 = … dm3 b) 4,5m3 = … dm3
c) 5628dm3 = …m3 d) 4m3 9dm3 =... m3