a: =76,16
b: =52,43
c: =32,112
d: =23,6
a: =76,16
b: =52,43
c: =32,112
d: =23,6
3. Đặt tính rồi tính
a) 784,28 + 57,265 b) 625,3 – 96,754 c) 38,79 x 4,6 d) 18 : 14,4
4. Đặt tính rồi tính:
a) 436,438 + 82,137 b) 85,24 – 52,456 c) 64,2 x 43 d) 119,7 : 38
5. Đặt tính rồi tính :
a) 252,875 + 654,92 b) 653,24 – 68,125 c) 0,852 x 6,4 d)126 : 45
Đặt tính rồi tính:
a. 62,3 x 4,2
b. 79,5 : 2,5
Đặt tính rồi tính: 67,2 : 7
Đặt tính rồi tính:
67,2 : 7
Bài 1 Đặt tính rồi tính
a, 12,3 x 45
b, 35,4 x 88
c, 46,5 x 97
d, 57,6 x 78
e, 68,7 x 49
Nêu quy tắc muốn nhân một số thập phân với với 1 số tự nhiên .
Bài 2 Đặt tính rồi tính
a, 52,3 x 5,8
b, 45,4 x 6,7
c, 3,65 x 4,9
d, 27,6 x 17,8
e, 18,7 x 4,06
Nêu quy tắc muốn nhân một số thập phân với với 1 số số thập phân .
Bài 3 Đặt tính rồi tính
a, 286,72: 3,2
b, 286,72: 89,6
c, 507,52 : 6,4
d, 507,52 :79,3
Nêu quy tắc muốn chia một số thập phân với 1 số thập phân .
Bài 4 Tính nhẩm
a,1,4 4 x10 =
| 94,5 :10= | 34,5 x0,1= | 74,4 :0,1= | |
2,123 x100 =
| 84,1 :100= | 14,9 x0,01= | 24,3 :0,01= | |
7,3 x1000 =
| 214,4 :1000= | 64,5 x0,001= | 84,2 :0,001= | |
Nêu lại quy tắc nhân một số thập phân với 10;100;1000
Nêu lại quy tắc chia một số thập phân với 10;100;1000
Nêu lại quy tắc nhân một số thập phân với 0,1;0,01;0,001
Nêu lại quy tắc chia một số thập phân với 0,1;0,01;0,001
Đặt tính rồi tính:
c. 25,12 x 6,4
đặt tính rồi tính
34:56 135:36 39,44:2,9 2,356:0,62 0,1302:1,45 151,04:64
1. Đặt tính rồi tính:
a) 869,54 + 567,78 b) 576,27 – 85,4 c) 5,86 x 2,5 d) 78,12: 18
2. Đặt tính rồi tính:
a) 452,68 + 46,71 b) 458,3 – 67,27 c) 86,4 x 68 d) 17,64 : 3,5
3. Đặt tính rồi tính
a) 784,28 + 57,265 b) 625,3 – 96,754 c) 38,79 x 4,6 d) 18 : 14,4
4. Đặt tính rồi tính:
a) 436,438 + 82,137 b) 85,24 – 52,456 c) 64,2 x 43 d) 119,7 : 38
5. Đặt tính rồi tính :
a) 252,875 + 654,92 b) 653,24 – 68,125 c) 0,852 x 6,4 d)126 : 45
6. Đặt tính rồi tính :
a) 345,24 + 473,196 b) 458,53 – 247,135 c) 36,7 x 1,25 d) 81,28 : 32
7. Tìm X :
a) X - 26,7 = 163,5 b) 10,14 - X = 6,4
8. Tìm X :
a) X x 9,5 = 437 b) X : 4,15 = 63,8
9. Tìm X :
a) X x 1000 = 499,7 b) X - 26,7 = 163,5
10. Tìm X :
a) 100 x X = 273,5 b) 10,14 - X = 6,4
11. Đặt tính rồi tính:
a) 3 giờ 12 phút + 4 giờ 25 phút b) 15 giờ 34 phút – 6 giờ 44 phút
c) 3 giờ 15 phút x 3 d) 18 giờ 15 phút : 3
12. Đặt tính rồi tính:
a) 12 giờ 45 phút + 3 giờ 18 phút b) 6 giờ 48 phút – 3 giờ 35 phút
c) 4 ngày 3 giờ x 4 d) 9 phút 12 giây : 3
13. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 6,5km = … dam b) 6m2 8dm2 = …m2
c) 86,2m2 = …dam2 d) 4tạ 9kg = …tạ
14. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 6dm3 8cm3 = … dm3 b) 4,5m3 = … dm3
c) 5628dm3 = …m3 d) 4m3 9dm3 =... m3
Đặt tính rồi tính
a) 758,7 + 65,46 b) 4,62 x 35,4 c) 234,8 – 87 d) 225,54 : 6,3