꧁༺ǤᎥᗩᑎǤ༻꧂

Đặt giúp em một ví dụ có từ additional với ạ

Trúc Anh
4 tháng 6 2023 lúc 17:09

Ví dụ: - There are additional concerns 

( Có những mối quan tâm bổ sung )

- Authorization of additional shares 

( Sự cho phép phát hành thêm cổ phiếu )

Chúc bạn học tốt !

 

Bình luận (2)

Các câu hỏi tương tự
Mikachan
Xem chi tiết
Ho Ha Linh
Xem chi tiết
Alice
Xem chi tiết
Alice
Xem chi tiết
Thế Trường 7A
Xem chi tiết
Name
Xem chi tiết
Hồng ngọc bạch
Xem chi tiết
DAI HUYNH
Xem chi tiết
.Lily.
Xem chi tiết