1. Is that your room ? 1. Is this her flower garden ?
2. Is that her hat ? 2. Is this their house ?
3. Is that his bike ? 3. Is this his cat ?
4. Is that their dog ? 4. Is this your pen ?
5. Is that your car ? 5. Is this her pencil case ?
1. Is that your room ? 1. Is this her flower garden ?
2. Is that her hat ? 2. Is this their house ?
3. Is that his bike ? 3. Is this his cat ?
4. Is that their dog ? 4. Is this your pen ?
5. Is that your car ? 5. Is this her pencil case ?
Đặt câu hỏi với What và trả lời theo các từ gợi ý
Vd1. this/clock: What is this? It is a clock
2. these/chairs
3.those/lamps
4.that/telephone
5.that/house
đặt 5 câu hỏi với từ how old
đặt 5 câu hỏi với từ which
đặt 5 câu hỏi với từ why
đặt 5 câu hỏi với từ where
đặt 5 câu hỏi với từ how
đặt 2 câu hỏi với từ how many
Ngoc will visit her dad this weekend.(đặt câu hỏi với từ in đậm giúp mình với ạ)
Đặt 10 cau hỏi và trả lời băng t.anh
Đặt câu hỏi vs từ WHAT và trả lời theo từ gợi Ý
1. That/ waste basket
Ex1 : Viet cau o dang so sanh hon va viet cau so sanh ngang bang :
1 . My mother /young /my father
2 .They /strong/their friends
3 . These books / thin /those books
4 .That ruler / long /this one
5 .London /busy /Hanoi
6 .HCM city /big /Thai Binh
7 . This film /interesting /that film
Ai lam nhanh minh se tick cho nha. Minh can gap .
viết lại những câu sau
He often walks to school
He often goes .............................
Đặt câu hỏi với từ What và viết câu trả lời
that / her hair
thoes / her fingers
that / his chest
thoes / her lips
Đặt câu hỏi và trả lời , dùng từ ngữ gợi ý
ex: this / his head
A; what is this? B; It's his head
those / her shoulders
..............................................
that / his arm
......................................
these / mu fingers
.........................................
this / a hang
.......................................
these / ears and eyes
........................................
these / her knees and toes
..........................................
this / my mouth
......................................
this / her nose
..................................
these / his lips
.............................
that / her hair
................................
Đặt 10 câu với động từ tobe cho tất cả các ngôi.5 câu hỏi đặt với ngôi thứ 3 số ít