Đánh giá vai trò của Nen - xơn Man-đê-la trong công cuộc đấu tranh xóa bỏ chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi * Đánh giá vai trò của Phi - đen Cát - xơ - rô đối với cách mạng Cu-Ba * Nhận xét đường lối cải tổ ở Liên Xô của Góoc-ba-chốp tháng 3- 1985 * Từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông âu em rút ra được bài học gì cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay * Em hãy nêu những thành tựu chủ yếu của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1950 đến đầu những năm 70 thế kỉ XX * Trình bày công cuộc cải cách, mở cửa ở Trung Quốc cuối năm 1978 đến nay * trình bày hoàn cảnh, mục tiêu, nguyên tắc của tổ chức ASEAN
- Nen-xơn Man-đê-la và chế độ Apartheid: Nen-xơn Man-đê-la đã đóng một vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi. Ông là một biểu tượng của sự đối kháng phi bạo lực và bạo lực, và đã dành 27 năm trong tù vì lý tưởng của mình. Sau khi ra tù, ông đã giúp dẫn dắt Nam Phi đến thời kỳ chuyển tiếp dân chủ, và trở thành Tổng thống da đen đầu tiên của nước này.
Fidel Castro và Cách mạng Cu Ba: Fidel Castro, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc lật đổ chế độ Batista và thiết lập một chế độ xã hội chủ nghĩa ở Cu Ba. Ông đã lãnh đạo đất nước này trong nhiều năm và thực hiện các biện pháp xã hội chủ nghĩa, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và giáo dục.
Đường lối cải tổ của Mikhail Gorbachev, bắt đầu từ tháng 3 năm 1985, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Liên Xô. Ông triển khai chính sách Glasnost (Minh bạch hóa) và Perestroika (Cải tổ), nhằm cải thiện nền kinh tế và tạo điều kiện cho sự tự do ngôn luận và thông tin. Tuy Gorbachev có ý định cải tổ để làm cho Liên Xô trở nên mạnh mẽ hơn và thúc đẩy phát triển, nhưng cuộc cải tổ này đã đối mặt với nhiều khó khăn và phản đối từ các phần tử bảo thủ trong xã hội và nền quân sự. Đặc biệt, những biến đổi không kiểm soát được đã dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô vào cuối thập kỷ 1980. Điều này là một ví dụ điển hình về cách mà cải cách có thể có những hệ quả không mong muốn và học bài quan trọng về quản lý chính trị và xã hội.
Từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu, chúng ta có thể rút ra bài học quan trọng cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay. Bài học chính đó là cần phải thực hiện cải cách một cách cân nhắc và linh hoạt, đồng thời giữ vững những giá trị cốt lõi của chủ nghĩa xã hội. Việc áp dụng những biện pháp cải cách quá nhanh hoặc không kiểm soát có thể gây ra sự phân hóa trong xã hội và chính trị, gây rối và đe dọa ổn định.
Việt Nam cần duy trì sự đoàn kết xã hội và tạo điều kiện cho sự tham gia của các tầng lớp dân cùng tham gia vào quá trình xây dựng và quản lý chính trị. Đồng thời, cần thực hiện cải cách kinh tế một cách thông minh để nâng cao hiệu suất và sự cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tóm lại, bài học từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân nhắc, linh hoạt và sự duy trì của giá trị cốt lõi trong quá trình xây dựng và phát triển chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam.
Liên Xô trong giai đoạn từ năm 1950 đến đầu những năm 70 thế kỷ XX đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Các thành tựu chủ yếu bao gồm:
- Cải thiện nền kinh tế: Liên Xô đã thực hiện chương trình công nghiệp hóa và nông nghiệp hóa mạnh mẽ, giúp tăng cường sản xuất và làm giàu nền kinh tế. Nước này trở thành một trong những cường quốc công nghiệp lớn nhất thế giới.
- Thành công trong chinh phục không gian: Liên Xô đã đặt vệ tinh Sputnik vào quỹ đạo vào năm 1957, đánh dấu bước tiến lớn trong việc thám hiểm không gian. Yuri Gagarin trở thành người đầu tiên vào không gian vào năm 1961.
- Phát triển giáo dục và khoa học: Liên Xô đã đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và nghiên cứu khoa học, với nhiều trường đại học và viện nghiên cứu nổi tiếng. Nước này đã sản sinh nhiều nhà khoa học và nhà tư tưởng nổi tiếng.
- Hỗ trợ các phong trào độc lập trên thế giới: Liên Xô đã ủng hộ các phong trào độc lập và cách mạng ở nhiều quốc gia khác, đặc biệt là ở châu Á, châu Phi và châu Phi Nam Mỹ.
- Sự phát triển của văn hóa và nghệ thuật: Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của nghệ thuật, văn hóa và thể thao ở Liên Xô, với nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học nổi tiếng được tạo ra.
Cải cách và mở cửa ở Trung Quốc từ cuối năm 1978 đến nay đã đánh dấu một giai đoạn biến đổi toàn diện. Chính sách đổi mới kinh tế, SEZs, mở cửa thị trường quốc tế và sự đô thị hóa đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, biến Trung Quốc thành một cường quốc kinh tế và thương mại. Tuy nhiên, sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, vấn đề môi trường, và thách thức về quản lý tài sản cũng nảy sinh. Ngoài ra, Trung Quốc đã tiến bộ mạnh mẽ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đóng góp quan trọng vào phát triển thế giới trong lĩnh vực này.
Tổ chức Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại Bangkok, Thái Lan, bởi Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Dưới đây là thông tin về hoàn cảnh, mục tiêu và nguyên tắc của ASEAN:
Hoàn cảnh:
- ASEAN được thành lập trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á đang đối mặt với những thách thức bảo đảm an ninh và phát triển kinh tế. Các nước thành viên muốn hợp tác để giải quyết các vấn đề chung, bảo đảm ổn định và thúc đẩy phát triển bền vững.
Mục tiêu:
- An ninh và ổn định khu vực: ASEAN quyết tâm duy trì hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực Đông Nam Á bằng cách tăng cường sự hợp tác và xây dựng mối quan hệ tốt với các quốc gia khác.
- Phát triển kinh tế và xã hội: ASEAN hướng đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế bền vững, hợp tác trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và đầu tư, cũng như cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân trong khu vực.
- Hợp tác vùng: Tổ chức này đặt mục tiêu hợp tác trong các lĩnh vực như văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ, nông nghiệp và năng lượng để thúc đẩy tương tác vùng miền và phát triển chung.
Nguyên tắc:
- Nhất trí dự thảo quyết định: Quyết định của ASEAN được đưa ra dưới hình thức "nhất trí dự thảo quyết định," nghĩa là tất cả các nước thành viên phải đồng lòng về một quyết định trước khi nó có hiệu lực.
- Tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên: ASEAN tuân theo nguyên tắc tôn trọng chủ quyền của mỗi quốc gia thành viên và không can thiệp vào công việc nội bộ của họ.
- Hòa bình và giải quyết xung đột qua đàm phán: ASEAN tôn trọng giải quyết mọi xung đột bằng cách hòa bình và thông qua đàm phán, thay vì bằng vũ lực.
- Hợp tác và tăng cường tương tác vùng miền: Tổ chức này tập trung vào hợp tác vùng miền và thúc đẩy sự tương tác giữa các quốc gia thành viên để đạt được mục tiêu chung.
Trả lời theo thứ tự câu hỏi trên bài.