Đáp án B
Phía Tây Trung Quốc chủ yếu là đồi núi cao, ở trung tâm là đồi núi thấp, phía đông chủ yếu là đồng bằng
Đáp án B
Phía Tây Trung Quốc chủ yếu là đồi núi cao, ở trung tâm là đồi núi thấp, phía đông chủ yếu là đồng bằng
Địa hình của nước nào sau đây có đặc điểm là cao ở phía đông, thấp dần về phía tây?
A. Trung Quốc.
B. Hoa Kì.
C. LBNga.
D. Nhật Bản.
Xếp thứ tự từ cao xuống thấp mật độ dân số trung bình của ba nước Đông Nam Á.
A. Xin-ga-po, Phi-lip-pin, Việt Nam.
B. Xin-ga-po, Thái Lan, Việt Nam.
C. In-đô-nê-xi-a, Việt Nam, Lào.
D. Mi-an-ma, Xin-ga-po, Bru-nây.
Các đồng bằng ở miền Đông Trung Quốc theo thứ tự từ Bắc xuống Nam là:
A. Hoa Bắc, Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam
B. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam
C. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Nam, Hoa Trung
D. Đông Bắc, Hoa Nam, Hoa Bắc, Hoa Trung
Chiều từ đông sang tây của phần đất Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ khoảng
A. 2500 km.
B. 3500 km.
C. 4500 km.
D. 5500 km.
Biên độ nhiệt năm của nước ta giảm dần từ Bắc vào Nam là do:
A. góc chiếu của tia sáng mặt trời.
B. sự suy yếu của gió mùa đông bắc.
C. độ cao và hướng của các dãy núi.
D. nước ta chủ yếu là đồi núi.
Hãy xếp thứ tự từ Đông sang Tây ba thành phố lớn ven sông Trường Giang ở Trung Quốc.
A. Thượng Hải, Nam Kinh, Vũ Hán.
B. Nam Kinh, Vũ Hán, Thượng Hải.
C. Hồng Công, Quảng Châu, Nam Kinh.
D. Bắc Kinh, Thiên Tân, Lan Châu.
Xếp thứ tự từ Bắc xuống Nam những sông lớn ở Trung Quốc.
A. Sông Tây Giang, Trường Giang, Hoàng Hà.
B. Sông Hoàng Hà, Liêu Hà, Trường Giang.
C. Sông Liêu Hà, Hoàng Hà và Tây Giang.
D. Các ý trên sai.
Cấu trúc địa hình lãnh thổ nội địa của Hoa Kỳ từ Tây sang Đông có các dạng cơ bản nào?
A. núi trẻ-núi già-đồng bằng
B. đồng bằng-núi già -núi trẻ
C. núi già - núi trẻ - đồng bằng
D. đồng bằng - núi trẻ - núi già
Cấu trúc địa hình lãnh thổ nội địa của Hoa Kỳ từ Tây sang Đông có các dạng cơ bản sau
A. núi trẻ-núi già-đồng bằng
B. đồng bằng-núi già -núi trẻ.
C. núi già - núi trẻ - đồng bằng.
D. đồng bằng - núi trẻ - núi già.
Hãy xếp thứ tự từ Bắc xuống Nam những thành phố lớn ở Trung Quốc:
A. Bắc Kinh, Quảng Châu, Thượng Hải.
B. Thượng Hải, Quảng Châu, Vũ Hán.
C. Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu.
D. Vũ Hán, Quảng Châu, Bắc Kinh.