1 haven't heard
2 haven't phoned
3 have been
4 Have you seen
5 have
6 have downloaded
7 Have you broken
8 has bought
9 have put
10 haven't forgotten
------------------------
Hiện tại hoàn thành:
a, Uses:
-Diễn tả hành động đã xảy ra nhưng còn liên quan đến hiện tại
-Diễn tả hành động đã lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ
-Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian
b, Form:
+)S+has/have+PII+......
-)S + has/have + not + PII+....
?)Has/have + S + PII+...?
-Answer: Yes, S + has/have
No, S +hasn't/haven't
c, Signals
-for+khoảng thời gian
-since+mốc thời gian
-ever
-never
-so far
-recently
-before(đứng cuối câu)
-Up to now/up to the present/until now
-yet
-just
-already
-several/many time
-lately