Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
vary (v): khác, thay đổi
A. restrain (v): kiềm chế B. remain unstable: giữ không ổn định
C. fluctuate (v): dao động D. stay unchanged: không thay đổi
=> vary >< stay unchanged
Tạm dịch: Tỉ lệ gia tăng dân số giữa các khu vực và các quốc gia cùng một khu vực thay đổi.
Chọn D