Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
dip into (v): lấy tiền từ khoản tiết kiệm
A. increase (v): tăng
B. take money from: lấy tiền từ
C. put money into: đầu tư tiền vào đâu
D. invest money: đầu tư tiền
=> dip into = take money from
Tạm dịch: Tom đã phải rút tiền từ tài khoản tiết kiệm để chi trả cho kì nghỉ của anh ta với bạn gái ở Sydney