Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 a.head b.please c.heavy d.measure
2 a.note b.gloves c.some d.other( chữ o)
3.a.now b.how c.blow d.amount
4.a.dear b.year c.wear d.disappear
5.a.hate b.pan c.carrot d.matter
6.a.improved b.returned c.arrived d.stopped
7.a.nervous b.scout c.household d.mouse
8.a.favorite b.find c.outside d.library
9.a.last b.taste c.fast d.task(chữ a)
10.a.future b.summer c.number d.drummer(chữ u)
11.a.time b.kind c.bid d.nice
12.a.hard b.carry c.card d.yard
13.a.my b.baby c.spy d.cry
14.a.well b.get c.send d.pretty
15.a.weather b.ready c.mean d.head
16.a.break b.mean c.please d.meat
17.a.lucky b.punish c.pull d.hungry
18.a.planet b.character c.happy d.classmate
19.letter b.twelve c.person d.sentence
20.a.humor b.music c.cucumber d.sun
1 a.head b.please c.heavy d.measure
2 a.note b.gloves c.some d.other( chữ o)
3.a.now b.how c.blow d.amount
4.a.dear b.year c.wear d.disappear
5.a.hate b.pan c.carrot d.matter
6.a.improved b.returned c.arrived d.stopped
7.a.nervous b.scout c.household d.mouse
8.a.favorite b.find c.outside d.library
9.a.last b.taste c.fast d.task(chữ a)
10.a.future b.summer c.number d.drummer(chữ u)
11.a.time b.kind c.bid d.nice
12.a.hard b.carry c.card d.yard
13.a.my b.baby c.spy d.cry
14.a.well b.get c.send d.pretty
15.a.weather b.ready c.mean d.head
16.a.break b.mean c.please d.meat
17.a.lucky b.punish c.pull d.hungry
18.a.planet b.character c.happy d.classmate
19.letter b.twelve c.person d.sentence
20.a.humor b.music c.cucumber d.sun
1 a.head b.please c.heavy d.measure
Âm /i:/ còn lại âm /e/
2 a.note b.gloves c.some d.other( chữ o)
Âm /əʊ/ còn lại âm /ʌ/
3.a.now b.how c.blow d.amount
Âm /əʊ/ còn lại âm /aʊ/
4.a.dear b.year c.wear d.disappear
Âm /ɪ/ còn lại âm /e/
5.a.hate b.pan c.carrot d.matter
Âm /eɪ/ còn lại âm /æ/
6.a.improved b.returned c.arrived d.stopped
Âm /t/ còn lại âm /d/
7.a.nervous b.scout c.household d.mouse
Âm /ə/ còn lại âm /aʊ/
8.a.favorite b.find c.outside d.library
Âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/
9.a.last b.taste c.fast d.task(chữ a)
Âm /eɪ/ còn lại âm /ɑː/
10.a.future b.summer c.number d.drummer(chữ u)
Âm /ju:/ còn lại âm /ʌ/
11.a.time b.kind c.bid d.nice
Âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/
12.a.hard b.carry c.card d.yard
Âm /æ/ còn lại âm /ɑː/
13.a.my b.baby c.spy d.cry
Âm /i/ còn lại âm /aɪ/
14.a.well b.get c.send d.pretty
Âm /ɪ/ còn lại âm /e/
15.a.weather b.ready c.mean d.head
Âm /i:/ còn lại âm /e/
16.a.break b.mean c.please d.meat
Âm /eɪ/ còn lại âm /i:/
17.a.lucky b.punish c.pull d.hungry
Âm /ʊ/ còn lại âm /ʌ/
18.a.planet b.character c.happy d.classmate
Âm /ɑː/ còn lại âm /æ/ nếu b và d gạch ở chữ a đầu tiên
19.letter b.twelve c.person d.sentence
Âm /ɜː/ còn lại âm /e/
20.a.humor b.music c.cucumber d.sun
Âm /ʌ/ còn lại âm /ju:/
#\(yGLinh\)