1 Aˈkɑnstənsi B.ˈmjuʧuəl C.əˈkweɪntəns D.ˈlɔɪəlti --> Chọn C
2 A.ʌnˈsɛlfɪʃnəs B.ɪnˈkeɪpəbəl C.səˈspɪʃəs D.ˈfrɛndʃɪp --> Chọn D
1 Aˈkɑnstənsi B.ˈmjuʧuəl C.əˈkweɪntəns D.ˈlɔɪəlti --> Chọn C
2 A.ʌnˈsɛlfɪʃnəs B.ɪnˈkeɪpəbəl C.səˈspɪʃəs D.ˈfrɛndʃɪp --> Chọn D
chọn cách phát âm khác
1 a. went
b. where
c. never
d. get
2. a. trip
b.did
c. with
d. nice
3. a. bay
b. play
c. stay
d. watch
4. a. back
b. taxi
c.last
d. parents
5.a. coach
b. ancient
c.come
d.coundtry
CÓ 5 CÂU MỖI CÂU SẼ CÓ CHỮ CÁI GIỐNG NHAU TÌM CÁCH PHÁT ÂM KHÁC CỦA CÁC CHỮ CÁI ĐÓ
HỘ EM VỚI
Giúp mình phần này với ( nếu đc có thể ghi giúp mình nhấn âm và nhấn vần j đc k ạ )
chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
A. technology B. competitive C. facsimile D. document
2.A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3.A. transit B. transmit C. transact D. translate
4.A. capacity B. communal C. secure D. imagine
5.A. installation B. disadvantage C. dissatisfied D. disappointed
6.A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
7.A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
8.A. nature B. dangerous C. interfered D. devastating
9.A. capture B. discharge C. survive D. extinct
10A. fertilizer B. interference C. maintenance D. offspring
11.A. energy B. exhausted C. natural D. plentiful
12.A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
13.A. available B. potential C. unlimited D. infinite
14.A. release B. supplies C. nuclear D. convenient
15.A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
Chuyển thành danh từ/động từ/tính từ/trạng từ (nếu có) và nêu nghĩa giúp mình ạ!
present(n):món quà
→
celebate(v):kỷ niệm
→
joke(v):trêu đùa
→
anniversary(n):lễ kỉ niệm
→
gitf (?):món quà
→
mark(v):đánh dấu
→
milestonnes(n):mốc lịch sử quan trọng
→
Làm hết cũng được hoặc làm từ mà các bạn biết cũng được ạ,mình cảm ơn :3
CHỌN TỪ KHÁC LOẠI
Chọn các từ phát âm khác:
1. A. schools B. shops C. pets D. carts
2. A. pens B. closets C. sweets D. lamps
3. A. rulers B. pencils C. bags D. books
4. A. matches B. makes C. brushes D. peaches
5. A. bees B. cupboards C. watches D. bedrooms
6. A. feast B. seat C. bread D. heat
7. A. peanut B. cut C. shut D. put
8. A. what B. flat C. sand D. Saturday
9. A. hike B. beside C. hide D. picnic
10. A. washed B. sacred C. booked D. hoped
11. A. forms B. chairs C. seats D. keys
12. A. papers B. bosses C. brushes D. foxes
13. A. cats B. dogs C. phones D. drawers
14. A. pigs B. plants C. tables D. computers
15. A. beaches B. watches C. sinks D. lunches
giúp em với ạ :(((
Chọn đáp án đúng
Giải thích tại sao lại chọn như vậy
Mọi người ơi câu này chọn a Hay CVậy à Mình cảm ơn nhiều