bags
chats
beaches
taxes
watches
nhớ tick mick nhé
bags
chats
beaches
taxes
watches
nhớ tick mick nhé
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Question 1. A. mixes B. goes C. rushes D. watches Question 2. A. like B. kiss C. kick D. pick
Circle the word that has a stress pattern different from the others. Question 3. A. bicycle B. chocolate C. decision D. memory Question 4. A. degree B. tennis C. guitar D. career
ae giải hộ mình vs, mình đang cần gấp
I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. wanted B. washed C. danced D. played
2. A. goes B. watches C. misses D. brushes
3. A. come B. mother C. open D. some
4. A. mention B. question C. action D. education
5. A. who B. when C. where D. what
6. A. missed B. washed C. called D. watched
7.A. choose B. kitchen C. chemical D. chore
8. A. my B. happy C. hobby D. factory
9.A. health B. team C. tea D. beach
10.A. sun B. fun C. put D. unhappy
11. A. mind B. bike C. tradition D. tidy
12. A. my B. happy C. hobby D. factory
II. Find the word which has different stress pattern from the others.
1.A. person B. father C. teacher D. enjoy
2. A. prefer B. enjoy C. mother D. agree
3.A. doctor B. father C. picture D. fancy
4.A. pollution B. visit C. listen D. open
5.A. depend B. advise C. affect D. listen
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Chọn từ có âm /a/ có cách phát âm khác 3 từ còn lại *
scatter
rage
volcanic
trap
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
chọn từ có trọng âm khác
chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại
a.spoon b.food c.noon d.flood
Mọi người giúp mình chọn từ có phần nhấn âm khác
Chọn từ có cách phát âm khác
A brochure
B church
C machine