Cho hàm số f(x) có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn điều kiện f(0)=1 và 3 ∫ 0 1 f ' ( x ) . f ( x ) 2 + 1 9 d x ≤ 2 ∫ 0 1 f ' ( x ) . f ( x ) d x Tính ∫ 0 1 f ( x ) 3 d x
A. 3/2
B. 5/4
C. 5/6
D. 7/6
Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(0)=1; ∫ 0 1 ( 1 - x ) 2 f ' ( x ) d x = 1 3 . Giá trị nhỏ nhất của tích phân bằng ∫ 0 1 f 2 ( x ) d x bằng
Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1) = 1 và ( f ' ( x ) ) 2 + 4 ( 6 x 2 - 1 ) f ( x ) = 40 x 6 - 44 x 4 + 32 x 2 - 4 Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng
A. 23/15
B. -17/15
C. 13/15
D. -7/15
Cho hàm số f(x) nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;2] thoả mãn f(0) = 3; f(2) = 12 và ∫ 0 2 ( f ' ( x ) ) 2 f ( x ) d x = 6 Tính f(1)
A. 27/4
B. 25/4
C. 9/2
D. 15/4
Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm cấp hai liên tục trên đoạn [0;1] thoả mãn ∫ 0 1 e x f ( x ) d x = ∫ 0 1 e x f ' ( x ) d x = ∫ 0 1 e x f ' ' ( x ) d x ≠ 0 . Giá trị của biểu thức e f ' ( 1 ) - f ' ( 0 ) e f ( 1 ) - f ( 0 ) bằng
A. -2.
B. -1.
C. 2.
D. 1.
Cho hàm số f(x)có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1)=0; ∫ 0 1 [ f ' ( x ) ] 2 d x = 7 và ∫ 0 1 x 2 f ( x ) d x = 1 3 .Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng
A. 7/5
B. 1
C. 7/4
D. 4
Cho hàm số y=f(x) nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;3] thoả mãn f(0)=3, f(3)=8 và ∫ 0 3 ( f ' ( x ) ) 2 f ( x ) + 1 d x = 4 3 Giá trị của f(2) bằng
A. 64 9
B. 55 9
C. 16 3
D. 19 3
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn f(1) = 0 ∫ 0 1 f ' ( x ) 2 d x = 7 , ∫ 0 1 x 2 f ( x ) d x = 1 3 Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng:
A. 7/5
B. 1
C. 7/4
D. 4
Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên [0;1] thỏa mãn điều kiện: ∫ 0 1 f ' ( x ) 2 d x = ∫ 0 1 ( x + 1 ) e x f ( x ) d x = e x - 1 4 và f(1)=0 Tính giá trị tích phân