a) 1346 ; 1364 ; 1436 ; 1463 ; 1634 ; 1643 ; 3146 ; 3164 ; 3614 ; 3641 ; 3461 ; 3416 ; 4136 ; 4163 ; 4361 ; 4316 ; 4613 ; 4631 ; 6143 ; 6134 ; 6341 ; 6314 ; 6413 ; 6431.
b) ( Tự làm )
a) 1346 ; 1364 ; 1436 ; 1463 ; 1634 ; 1643 ; 3146 ; 3164 ; 3614 ; 3641 ; 3461 ; 3416 ; 4136 ; 4163 ; 4361 ; 4316 ; 4613 ; 4631 ; 6143 ; 6134 ; 6341 ; 6314 ; 6413 ; 6431.
b) ( Tự làm )
Cho các chữ số 0, 1, 2, 3, 4
a, Từ các chữ số đã cho, hãy viết thành các số tròn chục có 5 chữ số khác nhau mà chữ số hàng chục nghìn là 3
b, Xắp xếp các số viết được theo thứ tự từ bé đến lớn
Viết các số có 4 chữ số, biết mỗi chữ số đứng sau hơn chữ số đứng trước 2 đơn vị và sắp xếp chúng theo thứ tự tăng dần
Từ các số 2; 5; 4. Hãy viết các số có hai chữ số khác nhau rồi
sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
Cho bốn chữ số khác nhau và khác 0.Tổng các chữ số đó bằng 10.
A, viết tất cả các số có ba chữ số khác nhau từ bốn chữ số đó
B, xếp các số vừa xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
C, tìm tồng và hiệu của số lớn nhất và số bé nhất trong các số đó
bài 3 cho các chữ số 2,3,4,5.
Hãy viết tất cả các số có 4 chữ số khác nhau, trong đó chữ số hàng nghìn
Xấp các số đó theo thứ tự từ lớn đến bé.
Xấp các số đó theo thứ tự từ bé đến lớn
Viết số có 4 chữ số, biết chữ số đứng sau hơn chữ số đứng trước hai đơn vị và sắp xếp theo thứ tự tăng dần
với 4 chữ số 0,3,4,5.Hãy lập các số có bốn chữ số sao cho mỗi số có các chữ số khác nhau.Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn?