Đáp án A
Ta có: P = x 3 x 2 . x 1 2 3 5 = x 3 x 5 2 3 5 = x 3 x 5 6 5 = x 23 6 5 = x 23 30
Đáp án A
Ta có: P = x 3 x 2 . x 1 2 3 5 = x 3 x 5 2 3 5 = x 3 x 5 6 5 = x 23 6 5 = x 23 30
Cho biểu thức P = x 5 4 , với x>0 Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. P = x 5 4 .
B. P = x 4 5 .
C. P = x 9 .
D. P = x 20 .
Cho biểu thức P = x 5 4 , với x >0. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. P = x 20
B. P = x 4 5
C. P = x 9
D. P = x 5 4
Cho biểu thức P = x . x 3 5 với x > 0 , Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P = x 14 5
B. P = x 3 5
C. P = x 4 15
D. P = x 4 5
Cho biểu thức P = x x 5 . x 3 4 6 với x > 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P = x 47 48
B. P = x 15 16
C. P = x 7 16
D. P = x 5 42
Cho biểu thức P = x . x 3 . x 5 6 x > 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P = x 2 3 .
B. P = x 5 2 .
C. P = x 5 3 .
D. P = x 7 3 .
Cho các số thực x, y với x ≥ 0 thỏa mãn 5 x + 3 y + 5 x y + 1 + x ( y + 1 ) + 1 = 5 - x y - 1 + 1 5 x + 3 y - 3 y . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của biểu thức . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. m ∈ ( 0 ; 1 )
B. m ∈ ( 1 ; 2 )
C. m ∈ ( 2 ; 3 )
D. m ∈ ( - 1 ; 0 )
Cho hàm số f x = 1 2 x . e - x với x ≥ 0 Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng
A. m a x f x x ∈ [ 0 ; + ∞ ) = - 1 e
B. m a x f x x ∈ [ 0 ; + ∞ ) = 1 2 e
C. m a x f x x ∈ [ 0 ; + ∞ ) = 1 e
D. m a x f x x ∈ [ 0 ; + ∞ ) = - 1 2 e
Cho biểu thức M = x 3 x 2 x 3 5 , x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. M = x 30 13
B. M = x 13 30
C. M = x 30 23
D. M = x 23 30
Giả sử hàm số y = f(x) đồng biến trên ( 0 ; + ∞ ) ; liên tục và nhận giá trị dương trên ( 0 ; + ∞ ) và thỏa mãn f ( 3 ) = 2 3 và [ f ' ( x ) ] 2 = ( x + 1 ) . f ( x ) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A . 2613 < f 2 ( 8 ) < 2614 .
B. 2614 < f 2 ( 8 ) < 2615 .
C. 2618 < f 2 ( 8 ) < 2619 .
D. 2616 < f 2 ( 8 ) < 2617 .