Cho bảng số liệu: Dân số và diện tích của một số nước Đông Nam Á năm 2020
Quốc gia | Diện tích ( km2) | Dân số ( người) | Mật độ dân số ( người/ km2) |
Myanma | 676.578 | 54.409.800 | |
Campuchia | 181.035 | 16.718.965 | |
Lào | 236.800 | 7.275.560 | |
Philippines | 300.000 | 109.581.078 | |
Singapore | 704 | 5.850.342 | |
Thái Lan | 514.000 | 69.799.978 | |
Việt Nam | 331.690 | 97.338.579 |
Dựa vào bảng số liệu đã cho
a. Tính mật độ dân số của các quốc gia vào năm 2020?
b. Vẽ biểu đồ cột thể hiện dân số của một số nước Đông Nam Á năm 2020.