- cây dương xỉ
- cây nhãn
- cây phượng vĩ
- cây sả
- cây chanh
- cây mít
- cây hoa sữa
- cây hoa hồng
- cây bưởi
- cây khế
Chúc bạn học tốt nhé!
Tên cây | Môi trường sống | Đặc điểm | Vị trí phân loại | Vai trò | ||
Rễ cây | Thân cây | Cơ quan sinh sản | ||||
Cây chò | Trên cạn | Rễ lớn trồi lên mặt đất | Đường kính thân cây khoảng 5m, cao 50m | Hoa và quả | Thực vật hạt kín | - Cung cấp O2 và lọc CO2 Cung cấp chỗ ở cho động vật |
Cây dương xỉ | Nơi ẩm ướt | Rễ thật | Thân cụm nhỏ, nàm sát mặt đất | Túi bào tử | Dương xỉ | - Cung cấp O2 và lọc CO2 - Cung cấp thức ăn cho động vật |
Cây phong lan | Nơi nóng ẩm | Rễ thật | Thân phân đốt | Hoa | Thực vật hạt kín | - Cung cấp O2 và lọc CO2 - Làm cảnh |
Cây dẻ | Trên cạn | Rễ thật đâm sâu | Thân gỗ | Hoa và quả | Thực vật hạt kín | - Cung cấp O2 và lọc CO2 Cung cấp chỗ ở cho động vật |
Rêu | Nơi ẩm ướt | Rễ giả | Thân nhỏ, mảnh, cao vài mm | Túi bào tử | Rêu | Cung cấp thức ăn cho động vật khác |