nặng nề, thăm thẳm, bần bật, sương sớm, mặt mũi, nấu nướng, chim sâu, bà nội, mệt mỏi, đằng đông, bút bi, líu lo, chiêm chiếp, ngu ngốc, mếu máo, liu xiu
Từ ghép đẳng lập | sương sớm, mặt mũi, nấu nướng, ngu ngốc |
Từ ghép chính phụ | chim sâu, bà nội, đằng đông, bút bi, mếu máo |
Từ láy toàn bộ | thăm thẳm, bần bật, chiêm chiếp, liu xiu |
Từ láy bộ phận | nặng nề, líu lo |