Vùng tự nhiên nào ở phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ có nhiều loại khoáng sản với trữ lượng lớn như: than đá, quặng sắt, dầu mỏ, khí tự nhiên?
A. Vùng Trung tâm
B. Vùng phía Đông
C. Vùng phía Tây
D. Vùng bán đảo A-lax-ca.
Vùng tự nhiên nào của phần lãnh thổ Hoa Kì ở trung tâm Bắc Mĩ có khoáng sản chủ yếu là than đá, quặng sắt với trữ lượng rất lớn, nằm lộ thiên, dễ khai thác?
A. Vùng phía Nam
B. Vùng Trung tâm
C. Vùng phía Đông
D. Vùng phía Tây
Than đá, quặng sắt với trữ lượng rất lớn là loại khoáng sản chủ yếu ở dãy núi
A. Ca-xcat
B. Nê-va-đa
C. Rốc-ki.
D. A-pa-lat
Nơi giàu khoáng sản (than, dầu, quặng sắt, kim loại màu,...) ở phần phía Tây của LB Nga là
A. đồng bằng Đông Âu.
B. đồng bằng Tây Xi-bia.
C. dãy núi U-ran.
D. cao nguyên Trung Xi-bia.
Quặng sắt của LB Nga có trữ lượng đứng thứ mấy trên thế giới (năm 2004)?
A. Thứ tư
B. Thứ hai
C. Thứ ba
D. Thứ nhất
Trữ lượng than đá, quặng sắt ở dãy A-pa-lat là:
A. Khá nhỏ
B. Tương đối lớn.
C. Lớn
D. Rất lớn
Trữ lượng quặng kali của LB Nga đứng thứ mấy trên thế giới (năm 2004)?
A. Thứ hai.
B. Thứ ba.
C. Thứ nhất.
D. Thứ tư.
Nước có trữ lượng quặng sắt đứng đầu thế giới (năm 2004) là:
A. LB Nga.
B. Hoa Kì.
C. Ô-xtrây-li-a.
D. Trung Quốc.
Than đá và quặng sắt có trữ lượng rất lớn của Hoa Kì tập trung chủ yếu ở vùng nào sau đây?
A. Vùng phía Tây và vùng Trung tâm
B. Vùng phía Đông và vùng Trung tâm
C. Vùng Trung tâm và bán đảo A-la-xca.
D. Vùng phía Đông và quần đảo Ha-oai.
Sản lượng khai thác dầu mỏ và khí thiên nhiên của LB Nga đứng thứ mấy thế giới?
A. Thứ hai
B. Thứ tư
C. Thứ ba
D. Thứ nhất