BT1 :thực hành phép tính
4/3+-11/31+3/10-20/31-2/5 = 7/30
7/12-1/-16+3/4 = 67/48
2/11.-5/4+-9/11.5/4+ 1 và 3/4 = -1/4 * và 3/4 là sao bạn *
-9/27-25/75 = -2/3
BT1 :thực hành phép tính
4/3+-11/31+3/10-20/31-2/5 = 7/30
7/12-1/-16+3/4 = 67/48
2/11.-5/4+-9/11.5/4+ 1 và 3/4 = -1/4 * và 3/4 là sao bạn *
-9/27-25/75 = -2/3
BT1 :thực hành phép tính
4/3+-11/31+3/10-20/31-2/5
7/12-1/-16+3/4
2/11.-5/4+-9/11.5/4+ 1 và 3/4
-9/27-25/75
BT2: tìm x, biết
5/7-3/7.x=1
x+2/3=-1/12.-4/5
x-4=-14/35:7/5
tất cả đều là bài về phân số hết nhé
giúp mik ik
mik cảm ơn
Thực hiện phép tính:
A) 7/38 x 9/11 +7/38 x 4/11 -7/38 x 2/11
B) 5/31 x 21/25 + 5/31 x -7/10 - 5/31 x 9/20
C) ( -2/3 + 3/7 ) : 4/5 + (-1/3 + 4/7 ) : 4/5
D) 5/9 : ( 1/11 -5/22 ) + 5/9 : ( 1/15 - 2/3 )
E) 3/14 : 1/28 -13/21 : 1/28 + 29/42 : 1/28 - 8
F) ( -40/51 x 0,32 x17/20) : 64/75
Đây là dấu x ( là nhân ) mọi người nhé
mong mn giúp em ạ
tìm x thuộc Z
a) 1/3 + (-2)/5 + 1/6 + (-1)/5 < x < ( -3)/4 + 2/7 + (-1)/4 + 3/5 + 5/7
b) 5/17 + (-4)/9 + (-20)/31 + 12/17 + (-11)/31 < x/9 < (-3)/7 + 7/15 + 4/(-7) + 8/15 +2/3
Thực hiện các phép tính
18^3 : 9^3 125^3 : 25^3 (10^3 + 10^4 + 125^2) : 5^3 24^4 : 3^4 - 32^12 : 16^12
2^15 : 2^13 (2^31 + 2^27) : (2^11 . 2^13) (2^43 + 2^4) : (2^39 + 1) (2^23 + 2^24 + 2^25) : (2^18 + 2^19 + 2^20)
(3^6 . 5^7 . 7^11) : (3^4 . 5^7 . 7^10) (2^7 . 3^4 + 2^9 . 3^5) : (2^6 . 3^3 . 13) (3^12 + 3^11) : 3^10 (4^17 + 4^3) : (4^16 + 4^2)
Thực hiện phép tính (Tính hợp lý nếu có thể)
a) -10/13 + 5/17 – 3/13 + 12/17 – 11/20
b) 3/4 + -5/6 – 11/-12
c) [13. 4/9 + 2. 1/9] – 3. 4/9
d) 1,25 : 15/20 + [25% – 5/6] : 4. 2/3
Tìm x, biết
a)x – 1/3 = 5/14 . -7/6
b) 3/4 + 1/4 x = 0,2
c) 1/12 .x2 = 1. 1/3
1.Tìm các số nguyên x:
5/17+-4/9+-20/31+12/17+-11/31<x<=-3/7+7/15+4/-7+8/15+2/3
2. Tính
A=5-10/19+15/143-5/81+8-16/26+24/243-8/181
6-12/19+18/143-6/81+9-18/26+27/243-9/181
Bài 1: Tính hợp lí
1/ (-37) + 14 + 26 + 37
2/ (-24) + 6 + 10 + 24
3/ 15 + 23 + (-25) + (-23)
4/ 60 + 33 + (-50) + (-33)
5/ (-16) + (-209) + (-14) + 209
6/ (-12) + (-13) + 36 + (-11)
7/ -16 + 24 + 16 – 34
8/ 25 + 37 – 48 – 25 – 37
9/ 2575 + 37 – 2576 – 29
10/ 34 + 35 + 36 + 37 – 14 – 15 – 16 – 17
Bài 2: Bỏ ngoặc rồi tính
1/ -7264 + (1543 + 7264)
2/ (144 – 97) – 144
3/ (-145) – (18 – 145)
4/ 111 + (-11 + 27)
5/ (27 + 514) – (486 – 73)
6/ (36 + 79) + (145 – 79 – 36)
7/ 10 – [12 – (- 9 - 1)]
8/ (38 – 29 + 43) – (43 + 38)
9/ 271 – [(-43) + 271 – (-17)]
10/ -144 – [29 – (+144) – (+144)]
Bài 3: Tính tổng các số nguyên x biết:
1/ -20 < x < 21
2/ -18 ≤ x ≤ 17
3/ -27 < x ≤ 27
4/ │x│≤ 3
5/ │-x│< 5
Bài 4: Tính tổng
1/ 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20)
2/ 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100
3/ 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50
4/ – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99
5/ 1 + 2 – 3 – 4 + . . . . + 97 + 98 – 99 - 100
Bài 5: Tính giá trị của biểu thức
1/ x + 8 – x – 22 với x = 2010
2/ - x – a + 12 + a với x = - 98 ; a = 99
3/ a – m + 7 – 8 + m với a = 1 ; m = - 123
4/ m – 24 – x + 24 + x với x = 37 ; m = 72
5/ (-90) – (y + 10) + 100 với p = -24
Bài 6: Tìm x
1/ -16 + 23 + x = - 16
2/ 2x – 35 = 15
3/ 3x + 17 = 12
4/ │x - 1│= 0
5/ -13 .│x│ = -26
Bài 7: Tính hợp lí
1/ 35. 18 – 5. 7. 28
2/ 45 – 5. (12 + 9)
3/ 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5)
4/ 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13)
5/ 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31
6/ (-12).47 + (-12). 52 + (-12)
7/ 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28)
8/ -48 + 48. (-78) + 48.(-21)
Bài 8: Tính
1/ (-6 – 2). (-6 + 2)
2/ (7. 3 – 3) : (-6)
3/ (-5 + 9) . (-4)
4/ 72 : (-6. 2 + 4)
5/ -3. 7 – 4. (-5) + 1
6/ 18 – 10 : (+2) – 7
7/ 15 : (-5).(-3) – 8
8/ (6. 8 – 10 : 5) + 3. (-7)
Bài 9: So sánh
1/ (-99). 98 . (-97) với 0
2/ (-5)(-4)(-3)(-2)(-1) với 0
3/ (-245)(-47)(-199) với
123.(+315)
4/ 2987. (-1974). (+243). 0 với 0
5/ (-12).(-45) : (-27) với │-1│
Bài 13: Tìm x:
1/ (2x – 5) + 17 = 6
Bài 14: Tìm x
1/ x.(x + 7) = 0
2/ 10 – 2(4 – 3x) = -4
3/ - 12 + 3(-x + 7) = -18
4/ 24 : (3x – 2) = -3
5/ -45 : 5.(-3 – 2x) = 3
2/ (x + 12).(x-3) = 0
3/ (-x + 5).(3 – x ) = 0
4/ x.(2 + x).( 7 – x) = 0
5/ (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0
Bài 15: Tìm
1/ Ư(10) và B(10)
2/ Ư(+15) và B(+15)
3/ Ư(-24) và B(-24)
4/ ƯC(12; 18)
5/ ƯC(-15; +20)
Bài 16: Tìm x biết
1/ 8 x và x > 0
2/ 12 x và x < 0
3/ -8 x và 12 x
4/ x 4 ; x (-6) và -20 < x < -10
5/ x (-9) ; x (+12) và 20 < x < 50
Bài 17: Viết dười dạng tích các tổng sau:
1/ ab + ac
2/ ab – ac + ad
3/ ax – bx – cx + dx
4/ a(b + c) – d(b + c)
5/ ac – ad + bc – bd
6/ ax + by + bx + ay
Bài 18: Chứng tỏ
1/ (a – b + c) – (a + c) = -b
2/ (a + b) – (b – a) + c = 2a + c
3/ - (a + b – c) + (a – b – c) = -2b
4/ a(b + c) – a(b + d) = a(c – d)
5/ a(b – c) + a(d + c) = a(b + d)
Bài 19: Tìm a biết
1/ a + b – c = 18 với b = 10 ; c = -9
2/ 2a – 3b + c = 0 với b = -2 ; c = 4
3/ 3a – b – 2c = 2 với b = 6 ; c = -1
4/ 12 – a + b + 5c = -1 với b = -7 ; c = 5
5/ 1 – 2b + c – 3a = -9 với b = -3 ; c = -7
Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự
* tăng dần
1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1
2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│
* giảm dần
3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12)
4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8
Tìm x biết : a ) 1 / 3 + - 2 / 5 + 1 / 6 + - 1 / 5 nhỏ hơn hoặc bằng x và nhỏ hơn - 3 / 4 + 2 / 7 + - 3 / 4 + 3 / 5 + 5 / 7
b ) 5 / 17 + - 4 /9 + - 20 / 31 + 12 / 17 + - 11 / 31 < x / 9 nhỏ hơn hoặc bằng - 3 / 7 + - 7 / 15 + 4 / - 7 + 8 / 15 + 2 / 3
câu trả lời cho câu hỏi của Huong Le Thị Lan: 1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20+21+22+23+24+25+26+27+28+29+30+31+32.
=(1+32)+(2+31)+(3+30)+(4+29)+(5+28)+(6+27)+(7+26)+(8+25)+(9+24)+(10+23)+(11+22)+(12+21)+(13+20)+(14+19)+(15+18)+(16+17)
=33+33+33+33+33+33+33+33+33+33+33+33+33+33+33+33. =33.16 (dấu chấm là dấu nhân)=528