a. 2232/3600 giờ
b. 11029/1000000 mét khối
a. 37 phút = \(\frac{37}{60}\)(giờ)
12 giây = \(\frac{1}{300}\)(giờ)
b. 29 cm3 =\(\frac{29}{1000000}\)(m3)
11 dm3 = \(\frac{11}{1000}\)(m3)
a. 2232/3600 giờ
b. 11029/1000000 mét khối
a. 37 phút = \(\frac{37}{60}\)(giờ)
12 giây = \(\frac{1}{300}\)(giờ)
b. 29 cm3 =\(\frac{29}{1000000}\)(m3)
11 dm3 = \(\frac{11}{1000}\)(m3)
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 3dm; 11 cm; 213mm;
b) Mét vuông: 7 d m 3 ; 129 c m 2 ;
c) Mét khối: 521 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 9dm; 27cm; 109mm;
b) Mét vuông: 3 d m 2 ; 421 c m 2 ;
c) Mét khối: 417 d m 3
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét: 5dm; 14cm; 250mm;
b) Mét vuông: 8 d m 2 ; 125 c m 2 ;
c) Mét khối: 444 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét:4dm; 32cm; 150mm;
b) Mét vuông: 22 d m 2 ; 420 c m 2 ;
c) Mét khối: 666 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Mét: 3 d m ; 11 c m ; 213 m m ;
b) Mét vuông: 7 d m 2 ; 129 c m 2 ;
c) Mét khối: 521 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là:
a) Mét: 4dm; 32cm; 150mm;
b) Mét vuông: 22 d m 2 ; 420 c m 2 ;
c) Mét khối: 666 d m 3 .
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là: Mét khối: 444 d m 3
biểu thị các số sau dưới dạng phân số tối giản với đơn vị là :
a) Mét : 15cm,40mm
b) Mét vuông : 15cm2 , 35dm2
Biểu thị các số sau đây dưới dạng phân số với đơn vị là:
a) Ki-lô-mét: 7 h m ; 13 d a m ; 207 m ;
b) Ki-lô-mét vuông: 72 h m 2 ; 1073 d a m 2 .