Để phân biệt 4 dung dịch không màu NaCl, Ba(OH)₂, NaOH, Na₂SO₄ chỉ dùng quỳ tím, ta tận dụng tính axit - bazơ và hiện tượng kết tủa khi các chất phản ứng với nhau (dù chỉ được phép dùng quỳ tím trực tiếp, nhưng vẫn có thể kết hợp các dung dịch với nhau để tạo phản ứng → từ đó gián tiếp phân biệt).
Bước 1: Dùng quỳ tím nhận biết tính bazơNhúng quỳ tím vào từng dung dịch:
NaCl: quỳ tím không đổi màu → dung dịch trung tính
NaOH: quỳ tím chuyển sang xanh → bazơ mạnh
Ba(OH)₂: quỳ tím chuyển sang xanh → bazơ mạnh
Na₂SO₄: quỳ tím không đổi màu → dung dịch trung tính
👉 Như vậy, ta đã chia được 4 dung dịch thành 2 nhóm:
Nhóm quỳ tím không đổi màu (trung tính): NaCl và Na₂SO₄
Nhóm quỳ tím chuyển xanh (bazơ): NaOH và Ba(OH)₂
Bước 2: Phân biệt từng cặp bằng phản ứng hóa họcPhân biệt NaOH và Ba(OH)₂
Lấy một ít dung dịch trong nhóm bazơ cho vào một mẫu trong nhóm trung tính, cụ thể:
Cho dung dịch Na₂SO₄ vào từng mẫu bazơ:
Ba(OH)₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄↓ (trắng): tạo kết tủa trắng
NaOH + Na₂SO₄: không phản ứng
→ Dung dịch tạo kết tủa trắng là Ba(OH)₂
→ Dung dịch không tạo kết tủa là NaOH
Phân biệt NaCl và Na₂SO₄
Bây giờ ta còn lại 2 dung dịch trung tính. Ta dùng dung dịch Ba(OH)₂ (đã biết ở bước trước) để nhận biết:
Ba(OH)₂ + NaCl: không phản ứng
Ba(OH)₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄↓ (trắng): tạo kết tủa trắng
→ Dung dịch tạo kết tủa trắng là Na₂SO₄
→ Dung dịch không tạo kết tủa là NaCl
Dùng quỳ tím:
Quỳ tím chuyển xanh → NaOH hoặc Ba(OH)₂
Quỳ tím không đổi màu → NaCl hoặc Na₂SO₄
Dùng Na₂SO₄ để phân biệt:
Dung dịch bazơ nào tạo kết tủa với Na₂SO₄ → là Ba(OH)₂
Dung dịch bazơ còn lại → là NaOH
Dùng Ba(OH)₂ để phân biệt:
Dung dịch nào tạo kết tủa trắng với Ba(OH)₂ → là Na₂SO₄
Dung dịch còn lại → là NaCl