20 động từ bất quy tắt ( ghi 3 cột )
hãy viết 100 động từ bất quy tắt
Cho mình hỏi là có bạn nào có bảng động từ bất quy tắc không? Gửi cho mình với!!!
1.Luggage ( hành lí ) là danh từ đếm được hay danh từ ko đếm được?
2.( be ) born là danh từ, động từ, hay tính từ?
3. Verb 3 ( V³ ) trong bảng động từ bất quy tắc nghĩa là gì?
ai có bảng động từ bất quy tắc ko ???????????????????????????
mk chỉ cần 88 thừ chính thôi nhé ( cô mk dặn thế )
bài 1 : cho dạng đúng của từ quá khứ đơn , dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần
gửi cho mình bảng động từ bất quy tắc
ai nhanh mình tik
cho tui một cái bảng động từ bất quy tắc ở quá khứ ( khoảng 90-100 từ )
tui cần gấp do mai thì rồi
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V |
V2 |
V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|