Bài phân biệt phát âm những từ in đậm ạ!
2.A. artisan | B. establish | C. attraction | D. handicraft |
Bài phân biệt phát âm những từ in đậm ạ!
2.A. artisan | B. establish | C. attraction | D. handicraft |
Mọi người ơi, mọi người cho mình xin những tip để làm bài bài phát âm với ạ! Với cả em rất kém trong việc phát âm ed và phân biệt cách phát âm es/s với ạ
bài e nờ : chọn từ có từ in đậm in nghiêng có cách phát âm khác so với các từ còn lại ( mình gõ mất công lắm á ).
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
chọn từ có phần in đậm chân đc phát âm khác với những từ còn lại
1 A ten B desk C these D bech
2 A fine B five C night D city
3 A body B back C baby D prize
4 A notebooks B sundays C shools Dfriends
cíu
te the word 2n t hat i c hat o ph hat a n I. whose bold part differs from the other three in pronunciation ( 1pt) (in đậm phát âm khác với những từ còn lại) Câu 1. A. cleaner B. woman C. mother D. man
Tìm từ có phần in đậm phát âm khác với từ còn lại
a.happy b.apple c.any d.math
Tìm những từ có phát âm khác: 1. A.red B.tent C.end D.forest ( từ e) 2. A.lake B.bag C.take D.nature (từ a) 3. A.island B.plaster C.coast D.longest (từ s) 4. A.map B.area C.hat D.plan (từ a) 5. A.post B.cost C.question D.coast (từ st) Giúp mình nhanh nhất có thể ạ
Cho những từ stopped, laughed, lived, liked . Tìm những từ phát âm khác vs những từ cn lại ( âm ed)