Nhưng mình mới lớp 3, mình chưa học dag, g và hg
(@Nguyễn Thị Hà Chi) bg là sắp xếp từ bé đến lớn
Nhưng mình mới lớp 3, mình chưa học dag, g và hg
(@Nguyễn Thị Hà Chi) bg là sắp xếp từ bé đến lớn
a. 128 kg ; 2345 g ; 23 dag ; 1 tấn ; 17834 hg ; 2345 kg ; 6724 yến
……………………………………………………………………………………………………
b. 2456 kg ; 9073564 g ; 567982 dag ; 4 tấn ; 47890 hg ; 234465 kg ; 465789 yến
……………………………………………………………………………………………………
5 yến 3kg= ............kg
2 tấn 85 kg = ..................kg
2 kg 30 g= ...................g
5 dag= ...............g
300 tạ = ........tấn
60 hg= ............kg
5 tạ 4 kg = ..............kg
3 tấn 5 tạ = ............. tạ
5 yến 3kg = ....................... kg
2 tấn 85 kg = ............................kg
2 kg 30 g= ................g
5 dag = ....................g
300 tạ = ..................tấn
60 hg= ........................kg
5 tạ 4 kg= ..............kg
3 tấn 5 tạ= ........tạ
3 giờ 10 phút = .............phút
1/3 phút = ...................giây
1/5 thế kỉ = ...............năm
1/4 giờ = .............................. phút
5 thế kỉ= .......................năm
600 năm = .........................thế kỉ
1/2 thể kỉ= .............năm
1/3 ngày= ......................giờ
1/2 phút = .........giây
3kg=......g
60320g=........hg........dag
3336=........tấn......kg
44256g=.......kg.......hg.........g
789650g=.......tạ........yến........g
3000kg+965kg..........4 tấn
Bài 1: Đổi đơn vị
89125 g = ……… kg ……… g 12375 dag = ……… kg ……… dag
25005 g = ……… kg ……… g 6hg 7g = ……………g
600kg = …………… yến 7500dag = …………… kg
19 tạ 9 kg = …………… kg 6 tấn 19 yến = …………… kg
1/5kg = …………… dag
8kg 25dag – 1kg = ......kg......dag ,5 tấn 5 yến x 6 =.........yến,5hg 2g +5hg 48g =......kg......g , 7 tấn 2 kg : 2 =............kg
80 tạ 7kg + 8 tạ =
100 dag = ....hg
3000g = ... kg
5 kg 20g= ... g
8 hg 5dag = ... dag
5 tạ 60kg = ...kg
6 tấn 5kg = ...kg
5 tạ 6kg= ...kg
50 dag =.....g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dag = ....g
1 hg = ....dag
10g =...dag
10 dag =...hg
b) 4 dag = ...g
3 kg = ...hg
2kg 300g = ....g
8 hg = ...dag
7 kg = ....g
2kg 30 g =....g
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm