Cleaning the floor and window is also greaf exercise for your elbow and knees
Cleaning the floor and window is also greaf exercise for your elbow and knees
Sắp xếp hộ em với ah, hơi dài nhưng nếu ai biết thì giúp em nha
oxygen/ bringing/ muscles/ to/ really/ your/ is/ because/ it/ important/ your/ makes/ heart/
and/ strong/ keep/ healthy/ you/
làm ơn giúp mình mình sắp nộp bài rồi
sắp xếp câu
kitchen / next to / is / a / bedroom / beside / and / livingroom / the / there / near / the
ai làm đúng cho 1tick
Sắp xếp các từ ngữ thành câu hoàn chỉnh :
1. Skipping / her / and / younger / like / winter / Mai / sister / in / .
=>.....................................
2. Language / you / often / French / Which / do / spesk / English / or / ?
=>.....................................
3. Bigger / H.C.Minh city / Which / or / Ha Noi / is / ?
=>....................................
Nhanh nha mình cần gấp
Ai nhanh nhất mình tick cho ^.^*
Sắp xếp lại để thành câu:
Wimbledon/ in/ more/ is/ London/ just/ than/ the/ summer/ two-week/ in/ tournament/ June.
cảm ơn nhiều ạ
hãy sắp xếp câu dưới đây: he / doing / is / now / english / exercise
giúp mình với
mọi người ơi !! Gấp lắm,gấp lắm .Mình đang cần trrong hôm nay giúp mình nha T^T huhuhu
''Hello everybody, if anyone can translate this sentence,I will with your friend and tick is for he"
có điều bất ngờ trong câu tiếng anh đó nha :)) hihihi
cảm ơn mọi người trước,vì đã trả lời câu hỏi của minh nha.
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1 . my / friend / is / this / is / . / he / a / teacher
2. is / this / teacher / my / too
3. in / may / out / i / ?
4 . at / play / break / time / hide and seek / they .
5. do / table / tennis / like / you ?
6. break time / do / play / at / you / what ?
7. boy / the / friend / my / is .
giải nhanh giúp mình nhé
cảm ơn nhiều !
Sắp xếp các từ thành câu :
1. Please / at / turn / next / corner / left / the .
2. Get / city / how / theatre / I / to / can / the ?
3. The / is / and / railway / the / it / stadium / between / station .
+ Ai nhanh và đúng mình tick cho nhé ( Không chỉ 1 mà 3 tick đấy nhé ) .
Exercise 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
16/ is/ food/ This/ we/ the/ eat/ way/ our/ .