a) \(2
.
\left(3x-2y\right)=6x-4y\)
b) \(\dfrac{2\left(x-1\right)}{x^2}
.
\dfrac{x}{x-1}=\dfrac{2
.
x}{x^2}=\dfrac{2}{x}\)
a) \(2
.
\left(3x-2y\right)=6x-4y\)
b) \(\dfrac{2\left(x-1\right)}{x^2}
.
\dfrac{x}{x-1}=\dfrac{2
.
x}{x^2}=\dfrac{2}{x}\)
a)(3x^2-4)(x+3y) b)(c+3)(x^2+3x) c)(xy-1)(xy+5) d)(3x+5y)(2x-7y) e)-(x-1)(-x^2+2y) f)(-x^2+2y)(x^2+2y)
Bài 1: Thực hiện phép tính
a) (x-4) (x+4) - (5-x) (x+1)
b) (3x^2 - 2xy + 4) + ( 5xy - 6x^2 - 7)
Bài 2: Rút gọn biểu thức
a) 3x^2 (2x + y) - 2y(4x^2 - y)
b) (x+3y) (x-2y) - (x^4 - 6x^2y^3): x^2y
3A. Tính giá trị biểu thức: a) A = (x²-3x² + 3x)² -2(x²-3x² + 3x)+1 tại x= 11; b) B=(x-2y)(x² + 2xy + 4y²)-6xy(x-2y) tai x=3;y=; 5A. Phân tích đa thức thành nhân tử a) x² +1-2x²; c) y²-4x² + 4x-1; b)x²-y²-5y+5x; d) x (2+x)²-(x+2)+1-x² 6A. Phân tích đa thức thành nhân tử: (a) x² −8x+7; b) 2x² -5x+2; c) x²-5x² +8x-4; d) x² +64.
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
1)3x(x-1)+5(x-1)
2)4x (x-2y)-8y (2y-x)
3)a^2 (x-1)+b^2 (1-x)
4)3x (x-a) +4a(a-x)
5)5x (x-y)^2 +10y^2(y-x)^2
6)3x(x-3)^2+9(3-x)^2
7)x(m-a)^2-y(a-m)^2
8)6y^2(x-1)^2+9y(1-x)^2
Thực hiện các phép tính:
a) y/3x + 2y/3x
b) 4x-1 / 3x2y - 7x-1 / 3x2y
c) 4x / x(2y+x) - x / 2y2+xy
d) x-1 / 2x2 - 2 + x/ x+1 -1
lưu ý: / là phân số nha
làm tính nhân a)(3x+2)(2x-3)b) (x-2y)(x^2y^2-1/2xy+2y) (1/2xy-1)(x^3-2x-6) 2) tìm x (x-2)^3-x^2(x-6)=4
3x^4 + 3x^2y^2 + 6x^3y - 27x^2
x^4 + x^3 - x^2 + x
2x^5 - 6x^4 - 2a^2x^3 - 6ax^3
x^5 + x^4 + x^3 + x^2 + x + 1
x^3 - 1 + 5x^2 - 5 + 3x - 3
1/4.(a + 1)^2 - 4/9.(a - 2)^2
12a^2b^2 - 3.(a^2b^2)^2
4x^2y^2 - (x^2 + y^2 - a^2)^2
(a + b + c)^2 + (a + b - c)^2 - 4c^2
x^3 - 1 + 5x^2 - 5 + 3x - 3
a) x+y+x^2-y^2
b) x^2 - 2y - 2y^2 + x^2y
c) X^3 - X^2 + x+1
D) X^3 + 3x^2 + 3x +1 - y^2
Phân tích đa thức thành nhân tử ạ
a)(x+1 phần 3).(x^2-1 phần 3x + 1 phần 9)
b) (x-2y)^2 - (x+2y)^2