a) Viết tiếp năm số chia hết cho 10: 0; 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70
b) Viết tiếp ba số chia hết cho cả 2; 5 và 3: 0; 30; 60; 90; 120
a) Viết tiếp năm số chia hết cho 10: 0; 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70
b) Viết tiếp ba số chia hết cho cả 2; 5 và 3: 0; 30; 60; 90; 120
Bài 3: Với năm chữ số 0 ; 6; 3 ; 4 ; 5:
a) Hãy viết các số có ba chữ số khác nhau vừa chia hết cho 5 vừa chia hết cho 9.
b) Hãy viết các số chẵn có ba chữ số chia hết cho cả 2 và 3.
a, Viết chữsố thích hợp:
a, Số chia hết cho 3: 1........6
b, Số chia hết cho 9: 85..........
c,Số chia hết cho 2 và 2 là: 94.......
b,
1, Viết tiếp 5 số chia hết cho 10:
0;10;20;....;....;....;.....;......
2, Viết tiếp 3 số chia hết cho cả 2;5 và 3
0;30;.....;......;.......
Viết tiếp vào chỗ chấm:
Trong các số 48 432; 64 620; 3560; 81 587.
a) Các số chia hết cho cả 2 và 5 là: ………
b) Các số chia hết cho cả 3 và 2 là: ………
c) Số chia hết cho cả 2; 3; 5 và 9 là: …….
Với ba chữ số 0; 5; 2 hãy viết các số có ba chữ số (mỗi số có cả ba chữ số đó) vừa chia hết cho 5 và vừa chia hết chia hết cho 2.
Với ba chữ số 0; 5; 2 hãy viết các số có ba chữ số ( mỗi số có cả ba chữ số đó ) vừa chia hết cho 5 và vừa chia hết chia hết cho 2.
Với ba trong bốn chữ số 0; 3; 6; 9 hãy viết các số có ba chữ số và:
a) Chia hết cho 9: ………………………
b) Chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9: …………
c) Chia hết cho 2, 3, 5: ……………………
Viết số thích hợp vào chỗ chấm sao cho số đó:
a) Chia hết cho 2 và chia hết cho 5: 23 < …….. < 31; 31 < ….. < 45;
b) Chia hết cho 2 và chia hết cho 3: 15 < ….. < 21 ; 21 < ….. < 25.
c) Chia hết cho 9 và chia hết cho 2: 10 < ….. < 30; 30 < …. < 40
từ các chữ số 0; 4; 5 hãy viết tất cả các số có ba chữ số khác nhau ;
a) số nào cũng chia hết cho 9.
b) số nào cũng chia hết cho 5.
c) số nào cũng chia hết cho 5 và 9.
d) số nào cũng chia hết cho 2; 5 và 9
Số 12345678…20. (Được viết bởi các số tự nhiên liên tiếp từ 1 đến 20). Số đó chia hết cho các số:
A. 0 và 5 |
B. 0; 2 và 5 |
C. 2; 5 và 3 |
D. 2; 3; 5 và 4 |