Hướng dẫn giải:
a) Chia hết cho 9: 369; 396; 639; 693; 936; 963.
b) Chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9: 306; 360; 603; 630; 309; 390; 903; 930; 609; 690; 906; 960.
c) Chia hết cho 2, 3, 5: 360; 630; 690; 960; 390; 930.
Hướng dẫn giải:
a) Chia hết cho 9: 369; 396; 639; 693; 936; 963.
b) Chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9: 306; 360; 603; 630; 309; 390; 903; 930; 609; 690; 906; 960.
c) Chia hết cho 2, 3, 5: 360; 630; 690; 960; 390; 930.
Với ba trong bốn chữ số 0; 6; 1; 2 hãy viết các số có ba chữ số và:
a) Chia hết cho 9: ………
b) Chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9: ……….
Với bốn chữ số 0; 6; 1; 2.
a) Hãy viết ít nhất ba số có ba chữ số ( ba chữ số khác nhau) và chia hết cho 9.
b) Hãy viết một số có ba chữ số ( ba chữ số khác nhau) chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9.
Với bốn chữ số 0; 6; 1; 2.
a) Hãy viết ít nhất ba số có ba chữ số ( ba chữ số khác nhau) và chia hết cho 9.
b) Hãy viết một số có ba chữ số ( ba chữ số khác nhau) chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9.
với bốn chữ số 0 ; 6 ;1 ;2
hãy viết ít nhất ba chữ số ba chữ số khác nhau và chia hết cho 9;
hãy viết một số có ba chữ số ba chữ số khác nhau chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9
Với bốn chữ số 0 , 6 , 1 , 2.a Hãy viết ít nhất ba số có ba chữ số ba chữ số khác nhau và chia hết cho 9.b Hãy viết một số có ba chữ số ba chữ số khác nhau chia hết cho 3 nhưng ko chia hết cho 9.
Với bốn chữ số 0 , 6 , 1 , 2.
a) Hãy viết ít nhất ba số có ba chữ số (ba chữ số khác nhau) và chia hết cho 9.
b) Hãy viết một số có ba chữ số (ba chữ số khác nhau) chia hết cho 3 nhưng ko chia hết cho 9.
Với bốn chữ số 0; 3 ; 5; 7 hãy viết các số có ba chữ số khác nhau và:
a) Mỗi số đều chia hết cho 5
b) Mỗi số đều chia hết cho cả 2 và 5
Cho các chữ số : 0 , 4 , 5 , 9 hãy viết :
a) Tất cả các số có 3 chữ số khác nhau và chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 5
b) 5 số có bốn chữ số khác nhau và chia hết cho 9 nhưng không chia hết cho 2
Với 4 chữ số: 0; 6; 1; 2, hãy viết số có ba chữ số khác nhau chia hết cho 3 nhưng không chia hết cho 9.