a: 356kg=3,56 tạ
b: 6 tấn 27kg=6,027 tấn
a) 356 kg = 3,56 tạ
5000 m2 = 0,5 ha
36 m 25 cm = 36,25 m
b) 6 tấn 27 kg = 6,027 tấn
720 hm2 = 7,2 km2
12,4 m2 = 12 m2 40 dm2
a: 356kg=3,56 tạ
b: 6 tấn 27kg=6,027 tấn
a) 356 kg = 3,56 tạ
5000 m2 = 0,5 ha
36 m 25 cm = 36,25 m
b) 6 tấn 27 kg = 6,027 tấn
720 hm2 = 7,2 km2
12,4 m2 = 12 m2 40 dm2
5km 15dam=...km
2 tấn 8 yến=...tấn
9đề xi mét vuông 24 xăng ti mét vuông=....đề xi mét vuông
15ha=...km
8kg7g=....g
1,25 ki lô mét vuông=...mét vuông
3 mét vuông 25 xăng ti mét vuông=...xăng ti mét vuông
315,02kg=...kg..g
4km25m...km
3 tấn 5 kg=...tạ
điền dấu>,<,=?
4 ki lô mét vuoong225 mét vuông.............4,00225 ki lô mét vuông
3km225m.............3,0225m
8,723 tấn....8723 kg
12 mét vuông 45 đề xi mét vuông........12,45 mét vuong
7ha 16 đề-ca-mét vuông = ? ha
4 mét vuông 32 đề-xi-mét vuông = ? đề-ca-mét vuông
23ha 512 mét vuông = ? ha
7 ki-lô-mét vuông 241 mét vuông = ? ha
15km 27m.......15,27km
61 mét vuông 150 xăng ti mét vuông.............61,015mét vuông
5 ki lô mét vuông 2000 mét vuông........5,2 ki lô mét vuông
15 tấn 20kg........15,2 tấn
> < = điền dấu
4m6mm =...............m
12kg3dag=...............kg
4đề xi mét vuông 16 đề xi mét vuông =...............đề xi mét vuông
2 giờ 45 phút =..............giờ
14km 3m=...........km
7taans 12kg =............tấn
16 ha 134m2=...............ha
1 phút 6 giây = ................phút
2 tấn 4 tạ bằng bao nhiêu tấn?
6 ha 8 mét vuông bằng bao nhiêu mét vuông?
3,15 km bằng bao nhiêu dam?
9,62 mét vuông bằng bao nhiêu dm2?
6 mét vuông 18 dm2 bằng bao nhiêu mét vuông?
4 tạ 15 kg bằng bao nhieu kg?
1000 ha......... ki-lô-mét vuông
125 ha.........ki-lô-mét vuông
57,4 ha.........ki-lô-mét vuông
3,2 ha..........ki-lô-mét vuông
đố một câu siêu dễ _viết số đo độ dài thành số thập phân
BỐN MÉT VUÔNG TÁM ĐỀ XI MÉT VUÔNG BẰNG BAO NHIÊU MÉT VUÔNG
CHÍN KI LÔ MÉT VUÔNG BẢY MƯƠI HAI MÉT VUÔNG BẰNG BAO NHIÊU KI LÔ MÉT VUÔNG
15 mét vuông =........dề ca mét vuông........ha
3,2 dề ca mét vuông=.........mét vuông
4015 mét vuông =............ha
376mi li mét vuông=............xăng ti mét vuông =..............đề xi mét vuông
5290 đè xi mét vuông=...............mét vuông
1403 đề ca mét vuông = ............ha
CẦN GẤP Ạ
EM CẢM ƠN TRƯỚC
7m 3cm =...........m
1/5 héc-tô-mét vuông 5 mét vuông =..................mét vuông
5ha 27 đề-ca-mét vuông =.......................mét vuông
2 mét vuông 43 đề-xi-mét vuông =..................mét vuông