6 ha 123 m2= ?ha
6ha 4m2=?ha
Số ?
3,7 m = ... m ... cm
9,05 kg = ... kg ... g
2,05 ha = ... ha ... m2
6ha 5m2 = ... ha
7m2 4cm2 = ... m2
Điền dấu >,<,=
2ha 8dm2 .......... 280dam2 8ha 15m2 .......... 80 150m2
\(7\dfrac{1}{2}\) ha ........... 7ha 12dam2 9km2 5ha ............ 905ha
\(7\dfrac{33}{100}\) ha ....... 6ha 3dam2 4km2 7ha ........... \(4\dfrac{7}{10}\) km2
Bài 1. Số?
7km 2m = ............. m ; 82kg = .......... tạ
6ha 4m2 = ............. ha ; 6,2m3 = .......... dm3
2giờ 30 phút = ............giờ ; 3 giờ 45 phút = .......... giờ
9857kg = .........yến
3km vuông 6ha=..........km vuông
12km vuông 56ha =.........ha
a. 3m2 54cm2 = .............. dm2
6ha 1234m2 = ........... dam2
b. 7,8cm2 = ................ mm2
0,14 ha = ............. dm2
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân
A) đơn vị đo ha : 7ha 85dam2 =
66ha 3219m2 =
19 ha 4dam2 =
6ha 25m2 =
4m2 3dm2=...........m2
9m2 500cm2=.......m2
34m2 500cm2=....m2
10dm2 25cm2=.....m2
7km2 36ha=.........km2
90km2 5ha=........km2
6ha 930m2=.........ha
18dam2 8m2=.....ha
Điền các dấu >, <, = vào chỗ trống:
2
h
a
8
d
a
m
2
.
.
.
.
280
d
a
m
2
7
1
2
h
a
.
.
.
.
.
7
h
a
12
d
a
m
2
7
33
100
h
a
.
.
.
.
.
6
h
a
3
d
a
m
2
8
h
a
15
m
2
.
.
.
.
80
150
m
2
9
k
m
2
5
h
a
.
.
.
905
h
a
4
k
m
2
7
h
a
.
.
4
7
10
k
m
2