6dm2 3 cm2 = 603 cm2
1/3 phút = 20 giây
1/3 ngày 17 giờ = 25 giờ
6dm2 3 cm2 = 603 cm2
1/3 phút = 20 giây
1/3 ngày 17 giờ = 25 giờ
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào chõ chấm:
115 giây = 1 phút 55 giây....... 10 tạ 9kg = 109kg........
25 \(cm^2\) = \(\dfrac{1}{4}\) \(dm^2\)........ 1 ngày rưỡi = 36 giờ........
Help vứi ạ!
Điền số vào chỗ chấm:
\(\dfrac{17}{20}\)m = ... cm
\(\dfrac{12}{25}\)\(m^2\) = ... \(dm^2\)
\(\dfrac{3}{4}\)ngày = ... giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
giúp mihf với ạ mình đang cần gấp
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 ngày 3 giờ =………… giờ
1 giờ 18 phút = …………… phút
2 phút 30 giây =……………. giây
1 5 giờ = ……………. phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
1/3 giờ = .... phút
2/5 thế kỉ=...năm
12 phút=... giờ
1/4 của 2/3 phút là...giây
3/4 phút=.. giây
3/8 ngày=...giờ