4m vuông 35dm vuông = ...m vuông
5m vuông 5dm vuông = ...m vuông
69054m vuông = .....ha
3000m vuông = .....ha
400ha = ....km vuông
19ha = ....km vuông
0,235km vuông = ...ha
0,058km vuông = .....ha
Tính diện tích hình tam giác
a, cao 1,2m đáy 3,5m
b, cao 1/3 m đáy 3/5m
c, cao 4m đáy 35dm
2,105km=....m
2,12dam=....m
35dm=.....m
145cm=.....m
2,105km=......m2
2,12dam=.......m2
35dm=........m2
145cm=.......m2
\(2m^3\)\(13dm^3\)\(=.........m^3\)
\(1\)\(m^3\)\(20dm^3\)\(=.........................m^3\)
\(4m^35dm^3=.............................m^3\)
\(3m^317cm^3=...........m^3\)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2,105km = ………m
2,12dam =………m
35dm = ………m
145cm =………m
2,105km =. m. 2,12dam= m. 35dm=. m 145cm=. m 2,12ha=. m khối
5,25dm^3=……cm^3. (4năm rưỡi=……tháng)[2m^35dm^3=……m^3]. {150phút=…….giờ
viết số thích hợp
a,2,105km=.............m;2,12dam=...........m;35dm=..........m;145cm=...........m
b,2,105km2=............m2;2,12ha=.............m2;35dm2=..........m2;145cm2=........m2
2,105km=.........m 2,105km2=...........m2
2,12dam=.......m 2,12ha=.........m2
35dm=........m 35dm2=.........m2
145cm=.......m 145cm2=..........m2