\(\frac{1}{75}phút;\frac{1}{80}giây;5040giây\)
4/5 giờ = 48 phút
3/4 phút= 45 giây
1.4 giờ= 5040 giây
Đổi : 1 giờ = 60 phút .
4/5 giờ = 60 x 4/5 = 48 phút .
3/4 giờ = 60 x 3/4 = 45 phút .
1 . 4 giờ = 1/4 giờ = 60 x 1/4 = 15 phút .
\(\frac{1}{75}phút;\frac{1}{80}giây;5040giây\)
4/5 giờ = 48 phút
3/4 phút= 45 giây
1.4 giờ= 5040 giây
Đổi : 1 giờ = 60 phút .
4/5 giờ = 60 x 4/5 = 48 phút .
3/4 giờ = 60 x 3/4 = 45 phút .
1 . 4 giờ = 1/4 giờ = 60 x 1/4 = 15 phút .
Bài 1.Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm :
2 giờ 10 phút = …..phút 3 phút 45 giây = ..… giây 135 giây = ..... phút ..... giây | phút = ...... giây giờ = …..phút | thế kỉ = ......năm phút = …..giây |
Bài 2.Tìmx :
9 × (x + 5) = 729 320 : (x : 4) = 8
Bài 3.Một ki-lô-gam gạo tẻ giá 22000 đồng, một ki-lô-gam gạo nếp giá 30000 đồng. Hỏi nếu mua 8kg gạo tẻ và 6kg gạo nếp thì hết tất cả bao nhiêu tiền?
75500g = .....kg......dag
7/6 giờ= ..... phút
3 ngày rưỡi = ..... giờ
6m2 9cm2 = .... cm2
2/5 phút = .... giây
75500g = .....kg......dag
7/6 giờ= ..... phút
3 ngày rưỡi = ..... giờ
6m2 9cm2 = .... cm2
2/5 phút = .... giây
75500g = .....kg......dag
7/6 giờ= ..... phút
3 ngày rưỡi = ..... giờ
6m2 9cm2 = .... cm2
2/5 phút = .... giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
1. viết số thích hợp:
4 giờ= ....... phút
1/4 giờ=...... phút
540 giây=...... phút
2/5 phút=.....giây
5 giờ= ...... giây
1/30 giờ=....... giây
2.>;<;=
3 phút 45 giây..... 225 giây
1/12 giờ.... 6 phút
1/4 phút.... 1/5 phút
9 giời 5 phút= ? phút 3/4 tạ = ? kg
5 phút 12 giây= ? giây 4 ngày 4 giờ= ? giờ
5 thế kỉ 16 năm= ? năm 312 phút= ? giời ? phút
1/5 phút= ? giây 75 giây = ? phút
1/4 thế kỉ = ? năm 1/3 giời = ? phút
15 000 000 mm = ? km 2/3 giờ = ? phút
5dm2 18cm2= ? cm2 15km= ? mm
1m2 38dm2 = ? dm2 20m = ? cm
2300 dm2 = ? m2
4000cm2 = ? dm2
3 giờ 10 phút = .............. phút
2 phút 5 giây = ............. giây
1/3 phút = .........giây
1/5 thế kỉ = ...........năm
1/4 giờ = ............ phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5 giờ = … phút
3 giờ 15 phút = .. phút
420 giây = … phút
1 12 giờ = … phút
b) 4 phút = … giây
3 phút 25 giây = … giây
2 giờ = … giây
1 10 phút = … giây
c) 5 thế kỉ = … năm
1 20 thế kỉ = … năm
12 thế kỉ = … năm
2000 năm = … thế kỉ