Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 50 000 | 1: 200 000 | 1: 1 000 000 |
Độ dài thu nhỏ | 1dm | 2cm | 5cm | 8cm |
Độ dài thực tế | m | m | km | km |
Làm hộ tick cho
28 km²=......m²
A.2800 m2
B.20 800 m2
C.28 000 m2
D.28 000 000 m2
7m².....cm² 8 000 000 m²...km² 400dm².... m² 5hm² 17m²...m² 1 phần 4 thế kỉ .. năm 2 phần 5 giờ...phút
30 km = ........ m
12 000 m = ..........km
ĐỌC TIẾP NHÁ
TỈ LỆ BẢN ĐỒ :
1 : 1000 ; 1 : 50 000 ; 1 : 100 000 ; 1 : 1 000 000
ĐỘ DÀI THẬT :
100 m ; ........... ; 70 km ; .............
Độ dài thu nhỏ :
................. ; 20 cm ; .............. ; 5 mm
giải cho mik nhũng chỗ chx có số nha ( chấm chấm " .......... ' ý nha )
GIÚP MIK VỚI ĐI MÀ , HELP ME , ĐI MÀ XIN ĐÓ . GIẢI RÕ RÀNG NHA VÀ Đ NHÁ . LÀM ƠN ĐI
3 000 000 mm = ...km
7 000 000 cm = .......... km
2 met vuong 9dmvuong dm vuong
12 000 000 km vuong m vuong
2 km 305m = … m
6 000 000 m = … km
Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm:
4 tấn 2 tạ … 4 tấn 220 kg
5 tấn 9 tạ 6 yến = … kg
2 yến 5kg = …kg