4 596 000 g = 45,9tạ 6kg
75 giờ = 1ngày 15 giờ
4m2 107 cm2 = 4107cm2
4 596 000 g = 45,9tạ 6kg
75 giờ = 1ngày 15 giờ
4m2 107 cm2 = 4107cm2
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a, 1/4 tạ =........kg b, 3/10 giờ=........phút
c, 5/6 ngày=.......giờ d, 1/4 dm2 =..........cm2
A. 4 ngày 5 giờ = .......... giờ
134 phút = ......... giờ ......... phút
B. 15540 m = ......... km .......... m
8 km 7m = ................... m
C. 5 tạ 4 kg = ................ kg
16 tấn = ........... kg
D. 4 dm2 5 cm2 = ............ cm2
5 m2 = ............... mm2
3/5 m2 = ..... cm2
2 tấn 3 tạ= .....kg
1/3 ngày =... giờ
6m2 3dm2 = ..... dm2
175 phút=.... giờ... phút
4/5 kg=.... g
30500cm2 =....... m2....dm2
3/5 m2 = ..... cm2
2 tấn 3 tạ= .....kg
1/3 ngày =... giờ
6m2 3dm2 = ..... dm2
175 phút=.... giờ... phút
4/5 kg=.... g
30500cm2 =....... m2....dm2
32 650kg = ...........tạ.............kg 12 giờ 27 phút = .................phút
1/4 dm2 = ................cm2 3025m2 2dm2 = ..................dm2
1/4 thế kỉ = ........năm
1/2 giờ 20 phút = ..............phút
9m2 50cm2 = ...........cm2
15 tạ 30 kg = .........kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 1/6 ngày = ….. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c ) 4 m 2 5 d m 2 = … … . . d m 2
d) 1/4 m = .............cm
4.Điền vào chỗ trống
12 cm2 36 m2 = .........cm 2
87000 kg = ........ tấn
12 m2 3cm2 =........cm2
78 giờ = ...... ngày.......giờ