Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
4 dm³ 35cm³ = ............ dm³ ; 2 giờ 15 phút = .........phút;
5,3 kg =..........g 7m² 8dm² =…………m²
12m khối=.......cm khối,8dm khối=......m khối,2 dm khối 3 cm khối =......dm khối
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
12m 8dm=..m
248dm=...m
9dm 8cm 5mm=...dm
2m 6dm 3cm=....m
4dm 4mm=...dm
5 m vuông 8dm vuông bằng bao nhiêu dm vuông
A)5dam² 39 m² = .... dam²
B) 39m²8dm²=....m²
C) 6 giờ 15 phút = ...giờ
D) 3dm³ 15 cm³ = ....dm³
E) 6m³ 215 dm³ =....dm³
G) 4 tấn 9kg=....tấn
2m khối 8dm khối = ......cm khối
3.02m khối = ....m khối .....dm khối
15.9 dm khối = ...... dm khối .....cm khối
15m 4dm = ....m
45m 36mm = ....m
34dm 9cm = .....dm
8dm 6mm = .....mm
3 giờ 15 phút=..........phút 6 km 35 m=.........km
\(5m^3\) \(8dm^3\)=..........\(dm^3\) 2 tấn 450 kg=.......tán