1 tấn=.... kg=....g
2.5 tấn ....kg
150kg=...tấn
a) những vật dụng nào có khối lượng?
b) 1 kg = ....tấn = .…………g
1 tạ =…………… kg 1 tấn = .. kg
24 kg =…………… g =…………tạ =…………… taansa
50g =……………… kg
c) 0,5 tấn =………… kg
5 lạng =…………kg
105 kg=..............g=.............tấn.
.................mg= 1370 g=.............tạ.
....................kg=.............yến= 0,18 tấn.
..................tấn= 2018 tạ=................kg.
................kg=...............g= 800 lạng.
76 cm3=...............dm3=.............mm3.
780 kg = yến
77 tấn = kg
120g=......lạng
675kg=.......tấn
1,2 yến=.....tấn
65g=......kg
125 tạ=.........tấn
9600 kg = tấn
2/25 tấn = ....kg
3 tấn 3 yến=kg
4/5 tấn = bao nhiêu kg